Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

housekeeper là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ housekeeper trong tiếng Anh

housekeeper /ˈhaʊskiːpə/
- adjective : quản gia

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

housekeeper: Người quản gia

Housekeeper là danh từ chỉ người quản lý và dọn dẹp nhà cửa, khách sạn.

  • The housekeeper cleans the rooms daily. (Quản gia dọn phòng mỗi ngày.)
  • They hired a housekeeper to help with chores. (Họ thuê một quản gia để giúp việc nhà.)
  • The hotel’s housekeeper was very polite. (Người quản gia của khách sạn rất lịch sự.)

Bảng biến thể từ "housekeeper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "housekeeper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "housekeeper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!