Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

horrible là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ horrible trong tiếng Anh

horrible /ˈhɒrɪbl/
- adverb : kinh khủng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

horrible: Kinh khủng; tồi tệ

Horrible là tính từ mô tả điều gì rất xấu, gây khó chịu hoặc khủng khiếp.

  • They had a horrible experience during the trip. (Họ đã có một trải nghiệm kinh khủng trong chuyến đi.)
  • The food tastes horrible. (Món ăn này có vị tệ.)
  • It was a horrible accident. (Đó là một tai nạn kinh hoàng.)

Bảng biến thể từ "horrible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "horrible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "horrible"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

What horrible weather!

Thời tiết kinh khủng!

Lưu sổ câu

2

The coffee tasted absolutely horrible.

Cà phê có vị rất kinh khủng.

Lưu sổ câu

3

a horrible mess/smell/noise

một mớ hỗn độn / mùi / tiếng ồn khủng khiếp

Lưu sổ câu

4

I've got a horrible feeling she lied to us.

Tôi có cảm giác khủng khiếp là cô ấy đã nói dối chúng tôi.

Lưu sổ câu

5

I feel horrible about what happened.

Tôi cảm thấy kinh khủng về những gì đã xảy ra.

Lưu sổ câu

6

He looks horrible with that new haircut.

Trông anh ấy thật kinh khủng với kiểu tóc mới đó.

Lưu sổ câu

7

He admits that he made a horrible mistake when he left her.

Anh thừa nhận rằng anh đã phạm một sai lầm khủng khiếp khi rời bỏ cô.

Lưu sổ câu

8

It was horrible to have to leave my family behind.

Thật kinh khủng khi phải bỏ lại gia đình mình.

Lưu sổ câu

9

It was horrible sitting there all on my own.

Thật kinh khủng khi ngồi đó một mình.

Lưu sổ câu

10

a pretty horrible experience

một trải nghiệm khá kinh khủng

Lưu sổ câu

11

a horrible crime/death/nightmare

một tội ác kinh hoàng / cái chết / cơn ác mộng

Lưu sổ câu

12

a horrible tragedy/accident

một thảm kịch / tai nạn kinh hoàng

Lưu sổ câu

13

a horrible person

một người kinh khủng

Lưu sổ câu

14

What a horrible thing to say!

Thật là một điều kinh khủng để nói!

Lưu sổ câu

15

My sister was being horrible to me all day.

Em gái tôi đối xử tệ bạc với tôi cả ngày.

Lưu sổ câu

16

The coffee tasted horrible.

Cà phê có vị rất kinh khủng.

Lưu sổ câu

17

a truly horrible sight

một cảnh tượng thực sự kinh khủng

Lưu sổ câu

18

She woke from a horrible nightmare.

Cô tỉnh dậy sau một cơn ác mộng kinh hoàng.

Lưu sổ câu

19

I've got a horrible feeling she lied to us.

Tôi có cảm giác kinh khủng là cô ấy đã nói dối chúng tôi.

Lưu sổ câu