Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hooked là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hooked trong tiếng Anh

hooked /hʊkt/
- (adj) : quắp (mũi)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hooked: Móc, cong

Hooked là tính từ chỉ vật có hình móc hoặc mũi, đặc biệt khi mô tả mũi.

  • He has a hooked nose. (Anh ấy có chiếc mũi khoằm.)
  • The hooked branch caught his shirt. (Cành cây móc vào áo anh ấy.)
  • She became hooked on reading mystery novels. (Cô ấy bị mê đọc tiểu thuyết trinh thám.)

Bảng biến thể từ "hooked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hooked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hooked"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!