Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hood là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hood trong tiếng Anh

hood /hʊd/
- adjective : mui xe

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hood: Mũ trùm; mui xe

Hood là danh từ chỉ mũ trùm đầu của áo hoặc mui che động cơ ô tô.

  • She pulled her hood up to protect herself from the rain. (Cô ấy kéo mũ trùm lên để che mưa.)
  • The car’s hood was damaged in the accident. (Mui xe bị hỏng trong vụ tai nạn.)
  • The jacket comes with a detachable hood. (Chiếc áo khoác có mũ trùm có thể tháo rời.)

Bảng biến thể từ "hood"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hood"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hood"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!