honey: Mật ong; người yêu quý
Honey là danh từ chỉ chất ngọt do ong tạo ra từ mật hoa; cũng dùng như cách gọi âu yếm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
How do bees make honey? Con ong làm ra mật ong như thế nào? |
Con ong làm ra mật ong như thế nào? | Lưu sổ câu |
| 2 |
a jar of locally produced honey một lọ mật ong sản xuất trong nước |
một lọ mật ong sản xuất trong nước | Lưu sổ câu |
| 3 |
to gather honey from the hive để thu thập mật ong từ tổ ong |
để thu thập mật ong từ tổ ong | Lưu sổ câu |
| 4 |
Have you seen my keys, honey? Em đã xem chìa khóa của anh chưa, em yêu? |
Em đã xem chìa khóa của anh chưa, em yêu? | Lưu sổ câu |
| 5 |
He can be a real honey when he wants to be. Anh ấy có thể trở thành mật ong thực sự khi anh ấy muốn trở thành. |
Anh ấy có thể trở thành mật ong thực sự khi anh ấy muốn trở thành. | Lưu sổ câu |
| 6 |
He dreamed of emigrating to Canada—the land of milk and honey. Ông mơ ước được di cư đến Canada |
Ông mơ ước được di cư đến Canada | Lưu sổ câu |