Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

honey là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ honey trong tiếng Anh

honey /ˈhʌni/
- adverb : mật ong

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

honey: Mật ong; người yêu quý

Honey là danh từ chỉ chất ngọt do ong tạo ra từ mật hoa; cũng dùng như cách gọi âu yếm.

  • Honey is a natural sweetener. (Mật ong là chất tạo ngọt tự nhiên.)
  • Would you like some honey in your tea? (Bạn có muốn thêm mật ong vào trà không?)
  • Honey, I’m home! (Em yêu, anh về rồi!)

Bảng biến thể từ "honey"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "honey"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "honey"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

How do bees make honey?

Con ong làm ra mật ong như thế nào?

Lưu sổ câu

2

a jar of locally produced honey

một lọ mật ong sản xuất trong nước

Lưu sổ câu

3

to gather honey from the hive

để thu thập mật ong từ tổ ong

Lưu sổ câu

4

Have you seen my keys, honey?

Em đã xem chìa khóa của anh chưa, em yêu?

Lưu sổ câu

5

He can be a real honey when he wants to be.

Anh ấy có thể trở thành mật ong thực sự khi anh ấy muốn trở thành.

Lưu sổ câu

6

He dreamed of emigrating to Canada—the land of milk and honey.

Ông mơ ước được di cư đến Canada

Lưu sổ câu