Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hillside là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hillside trong tiếng Anh

hillside /ˈhɪlsaɪd/
- (n) : sườn đồi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hillside: Sườn đồi (n)

Hillside là phần sườn của ngọn đồi.

  • Houses were built on the hillside. (Những ngôi nhà được xây trên sườn đồi.)
  • The hillside was covered with trees. (Sườn đồi được bao phủ bởi cây cối.)
  • They climbed the hillside together. (Họ cùng leo lên sườn đồi.)

Bảng biến thể từ "hillside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hillside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hillside"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!