highlight: Nổi bật, điểm nhấn
Highlight là phần quan trọng hoặc nổi bật của một sự kiện hoặc tình huống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
highlight
|
Phiên âm: /ˈhaɪlaɪt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Làm nổi bật, nhấn mạnh | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh phần quan trọng |
The teacher highlighted the key points. |
Giáo viên nhấn mạnh những điểm chính. |
| 2 |
Từ:
highlighted
|
Phiên âm: /ˈhaɪlaɪtɪd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ/PP) | Nghĩa: Đã làm nổi bật | Ngữ cảnh: Dùng trong thì quá khứ hoặc bị động |
Important dates were highlighted in red. |
Các ngày quan trọng đã được tô đỏ. |
| 3 |
Từ:
highlighting
|
Phiên âm: /ˈhaɪlaɪtɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang làm nổi bật | Ngữ cảnh: Hành động diễn ra |
She is highlighting the main ideas. |
Cô ấy đang đánh dấu các ý chính. |
| 4 |
Từ:
highlight
|
Phiên âm: /ˈhaɪlaɪt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Điểm nổi bật, điểm nhấn | Ngữ cảnh: Phần quan trọng hoặc thú vị nhất |
The highlight of the trip was visiting Paris. |
Điểm nổi bật của chuyến đi là tham quan Paris. |
| 5 |
Từ:
highlights
|
Phiên âm: /ˈhaɪlaɪts/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Các điểm nổi bật; mái tóc nhuộm sáng | Ngữ cảnh: Nhiều điểm nhấn hoặc vệt sáng |
The magazine shows highlights of the event. |
Tạp chí đưa tin về những điểm nổi bật của sự kiện. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The highlight of our tour was seeing the palace. Điểm nổi bật trong chuyến tham quan của chúng tôi là nhìn thấy cung điện. |
Điểm nổi bật trong chuyến tham quan của chúng tôi là nhìn thấy cung điện. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The surveyor's report didn't highlight anything untoward. Báo cáo của người khảo sát không nêu bật bất cứ điều gì chưa được kiểm chứng. |
Báo cáo của người khảo sát không nêu bật bất cứ điều gì chưa được kiểm chứng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Your resume should highlight your skills and achievements. Sơ yếu lý lịch của bạn nên làm nổi bật các kỹ năng và thành tích của bạn. |
Sơ yếu lý lịch của bạn nên làm nổi bật các kỹ năng và thành tích của bạn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He took a gun through baggage control to highlight the lax security. Anh ta cầm súng qua cửa kiểm soát hành lý để làm nổi bật tình trạng an ninh lỏng lẻo. |
Anh ta cầm súng qua cửa kiểm soát hành lý để làm nổi bật tình trạng an ninh lỏng lẻo. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The highlight of the week was Saturday's firework display. Điểm nổi bật trong tuần là màn bắn pháo hoa vào thứ Bảy. |
Điểm nổi bật trong tuần là màn bắn pháo hoa vào thứ Bảy. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The ball was the highlight of the London season. Quả bóng là điểm nhấn của mùa giải ở London. |
Quả bóng là điểm nhấn của mùa giải ở London. | Lưu sổ câu |
| 7 |
My dance class is the highlight of my week. Lớp học khiêu vũ của tôi là điểm sáng trong tuần của tôi. |
Lớp học khiêu vũ của tôi là điểm sáng trong tuần của tôi. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Please highlight any terms that are unfamiliar to you. Vui lòng đánh dấu bất kỳ thuật ngữ nào không quen thuộc với bạn. |
Vui lòng đánh dấu bất kỳ thuật ngữ nào không quen thuộc với bạn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
'Playing with Richie was the highlight of my musical career,' said Sonny in all seriousness. 'Chơi với Richie là điểm nhấn trong sự nghiệp âm nhạc của tôi,' Sonny nói với tất cả sự nghiêm túc. |
'Chơi với Richie là điểm nhấn trong sự nghiệp âm nhạc của tôi,' Sonny nói với tất cả sự nghiêm túc. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The incident has sadly only served to highlight the differences within the party. Đáng buồn là sự cố chỉ góp phần làm nổi bật những khác biệt trong bữa tiệc. |
Đáng buồn là sự cố chỉ góp phần làm nổi bật những khác biệt trong bữa tiệc. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The presidential elections are the highlight of next year's political calendar. Các cuộc bầu cử tổng thống là điểm nổi bật của lịch chính trị năm tới. |
Các cuộc bầu cử tổng thống là điểm nổi bật của lịch chính trị năm tới. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Beating the defending champion has to be the highlight of my career. Đánh bại nhà đương kim vô địch phải là điểm nhấn trong sự nghiệp của tôi. |
Đánh bại nhà đương kim vô địch phải là điểm nhấn trong sự nghiệp của tôi. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The Republicans were quick to highlight the Democrats' proposed tax increases in their campaign literature. Đảng Cộng hòa đã nhanh chóng nêu bật đề xuất tăng thuế của Đảng Dân chủ trong tài liệu tranh cử của họ. |
Đảng Cộng hòa đã nhanh chóng nêu bật đề xuất tăng thuế của Đảng Dân chủ trong tài liệu tranh cử của họ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
These figures clearly highlight the difference in world living standards. Những con số này làm nổi bật rõ ràng sự khác biệt về mức sống trên thế giới. |
Những con số này làm nổi bật rõ ràng sự khác biệt về mức sống trên thế giới. | Lưu sổ câu |
| 15 |
That weekend in Venice was definitely the highlight of our trip. Cuối tuần đó ở Venice chắc chắn là điểm nhấn trong chuyến đi của chúng tôi. |
Cuối tuần đó ở Venice chắc chắn là điểm nhấn trong chuyến đi của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Use the cursor to highlight the name of the document you want to print. Sử dụng con trỏ để đánh dấu tên của tài liệu bạn muốn in. |
Sử dụng con trỏ để đánh dấu tên của tài liệu bạn muốn in. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Of course we must highlight that the system can hardly be inaccurate. Tất nhiên chúng ta phải nhấn mạnh rằng hệ thống khó có thể không chính xác. |
Tất nhiên chúng ta phải nhấn mạnh rằng hệ thống khó có thể không chính xác. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Click the left mouse button twice to highlight the program. Nhấp chuột trái hai lần để đánh dấu chương trình. |
Nhấp chuột trái hai lần để đánh dấu chương trình. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Swarms highlight the complicated side of real things. Swarms nêu bật khía cạnh phức tạp của những điều thực tế. |
Swarms nêu bật khía cạnh phức tạp của những điều thực tế. | Lưu sổ câu |
| 20 |
A single mouse click would simply highlight the item. Một cú nhấp chuột đơn giản sẽ đánh dấu mục đó. |
Một cú nhấp chuột đơn giản sẽ đánh dấu mục đó. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Random dashes of color highlight the painting. Các dấu gạch ngang màu ngẫu nhiên làm nổi bật bức tranh. Senturedict.com |
Các dấu gạch ngang màu ngẫu nhiên làm nổi bật bức tranh. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 22 |
First, highlight the text, then perform the action. Đầu tiên, đánh dấu văn bản, sau đó thực hiện hành động. |
Đầu tiên, đánh dấu văn bản, sau đó thực hiện hành động. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He has been sleeping rough in the streets to highlight the plight of the homeless. Anh ta đã ngủ trên đường phố để làm nổi bật hoàn cảnh của những người vô gia cư. |
Anh ta đã ngủ trên đường phố để làm nổi bật hoàn cảnh của những người vô gia cư. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The report highlighted the importance of exercise to maintain a healthy body. Báo cáo đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục để duy trì một cơ thể khỏe mạnh. |
Báo cáo đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục để duy trì một cơ thể khỏe mạnh. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Students highlighted the need for better communication between staff. Học sinh nêu rõ sự cần thiết của việc giao tiếp tốt hơn giữa các nhân viên. |
Học sinh nêu rõ sự cần thiết của việc giao tiếp tốt hơn giữa các nhân viên. | Lưu sổ câu |
| 26 |
to highlight the major problems/issues để làm nổi bật các vấn đề / vấn đề chính |
để làm nổi bật các vấn đề / vấn đề chính | Lưu sổ câu |
| 27 |
This study highlights the fact that couples are keen to assist others. Nghiên cứu này nhấn mạnh thực tế là các cặp vợ chồng đều muốn hỗ trợ người khác. |
Nghiên cứu này nhấn mạnh thực tế là các cặp vợ chồng đều muốn hỗ trợ người khác. | Lưu sổ câu |
| 28 |
I've highlighted the important passages in yellow. Tôi đã đánh dấu những đoạn quan trọng bằng màu vàng. |
Tôi đã đánh dấu những đoạn quan trọng bằng màu vàng. | Lưu sổ câu |
| 29 |
I’m having my hair highlighted. Tôi đang nhuộm tóc nổi bật. |
Tôi đang nhuộm tóc nổi bật. | Lưu sổ câu |
| 30 |
The shampoo is ideal for permed or highlighted hair. Dầu gội lý tưởng cho tóc uốn hoặc nhuộm highlight. |
Dầu gội lý tưởng cho tóc uốn hoặc nhuộm highlight. | Lưu sổ câu |
| 31 |
This case emphasizes/highlights the importance of honest communication between managers and employees. Trường hợp này nhấn mạnh / làm nổi bật tầm quan trọng của giao tiếp trung thực giữa người quản lý và nhân viên. |
Trường hợp này nhấn mạnh / làm nổi bật tầm quan trọng của giao tiếp trung thực giữa người quản lý và nhân viên. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The incident has sadly only served to highlight the differences within the party. Đáng buồn là sự cố chỉ góp phần làm nổi bật sự khác biệt trong bữa tiệc. |
Đáng buồn là sự cố chỉ góp phần làm nổi bật sự khác biệt trong bữa tiệc. | Lưu sổ câu |
| 33 |
He highlighted the case of Harry Farr, 25, who was executed for cowardice in 1916. Ông nêu bật trường hợp của Harry Farr, 25 tuổi, người bị xử tử vì tội hèn nhát vào năm 1916. |
Ông nêu bật trường hợp của Harry Farr, 25 tuổi, người bị xử tử vì tội hèn nhát vào năm 1916. | Lưu sổ câu |
| 34 |
The earthquake highlighted the vulnerability of elevated highways. Trận động đất làm nổi bật tính dễ bị tổn thương của đường cao tốc trên cao. |
Trận động đất làm nổi bật tính dễ bị tổn thương của đường cao tốc trên cao. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The needs of these children were dramatically highlighted by the Child Poverty Action Group. Các nhu cầu của những trẻ em này đã được Nhóm Hành động Giảm nghèo Trẻ em nhấn mạnh một cách đáng kể. |
Các nhu cầu của những trẻ em này đã được Nhóm Hành động Giảm nghèo Trẻ em nhấn mạnh một cách đáng kể. | Lưu sổ câu |
| 36 |
The peace talks merely highlighted the great gulf in understanding between the two sides. Các cuộc đàm phán hòa bình chỉ đơn thuần làm nổi bật khoảng cách lớn trong hiểu biết giữa hai bên. |
Các cuộc đàm phán hòa bình chỉ đơn thuần làm nổi bật khoảng cách lớn trong hiểu biết giữa hai bên. | Lưu sổ câu |
| 37 |
These figures clearly highlight the difference in world living standards. Những con số này làm nổi bật rõ ràng sự khác biệt về mức sống trên thế giới. |
Những con số này làm nổi bật rõ ràng sự khác biệt về mức sống trên thế giới. | Lưu sổ câu |
| 38 |
I've highlighted the important passages in yellow. Tôi đã đánh dấu những đoạn quan trọng bằng màu vàng. |
Tôi đã đánh dấu những đoạn quan trọng bằng màu vàng. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Highlight the section that you want to delete. Đánh dấu phần bạn muốn xóa. |
Đánh dấu phần bạn muốn xóa. | Lưu sổ câu |