high-tech: Công nghệ cao
High-tech là tính từ chỉ sản phẩm, thiết bị hoặc hệ thống sử dụng công nghệ tiên tiến.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
high-tech industries các ngành công nghệ cao |
các ngành công nghệ cao | Lưu sổ câu |
| 2 |
a high-tech table made of glass and steel một chiếc bàn công nghệ cao làm bằng kính và thép |
một chiếc bàn công nghệ cao làm bằng kính và thép | Lưu sổ câu |