Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

high-tech là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ high-tech trong tiếng Anh

high-tech /ˈhaɪtɛk/
- adverb : công nghệ cao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

high-tech: Công nghệ cao

High-tech là tính từ chỉ sản phẩm, thiết bị hoặc hệ thống sử dụng công nghệ tiên tiến.

  • The company specializes in high-tech electronics. (Công ty chuyên về thiết bị điện tử công nghệ cao.)
  • They invested in a high-tech security system. (Họ đầu tư vào hệ thống an ninh công nghệ cao.)
  • High-tech gadgets make life easier. (Các thiết bị công nghệ cao giúp cuộc sống dễ dàng hơn.)

Bảng biến thể từ "high-tech"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "high-tech"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "high-tech"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

high-tech industries

các ngành công nghệ cao

Lưu sổ câu

2

a high-tech table made of glass and steel

một chiếc bàn công nghệ cao làm bằng kính và thép

Lưu sổ câu