| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
agenda
|
Phiên âm: /əˈdʒendə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Chương trình nghị sự; lịch họp | Ngữ cảnh: Danh sách chủ đề sẽ thảo luận trong cuộc họp |
What's the first item on the agenda? |
Mục đầu tiên trong chương trình nghị sự là gì? |
| 2 |
Từ:
hidden agenda
|
Phiên âm: /ˈhɪdən əˈdʒendə/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Ý đồ ngầm | Ngữ cảnh: Dùng khi nói ai đó có mục đích bí mật |
He seems helpful, but he may have a hidden agenda. |
Trông anh ta có vẻ giúp đỡ nhưng có thể có ý đồ ngầm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||