Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

agenda là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ agenda trong tiếng Anh

agenda /əˈdʒɛndə/
- noun : chương trình nghị sự, vấn đề phát sinh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

agenda: Chương trình, lịch trình, kế hoạch

Agenda là danh từ chỉ danh sách các vấn đề hoặc công việc cần thảo luận trong cuộc họp; cũng có thể chỉ kế hoạch hoặc mục tiêu ngầm.

  • The first item on the agenda is budget approval. (Mục đầu tiên trong chương trình nghị sự là phê duyệt ngân sách.)
  • She always has a clear agenda for the meeting. (Cô ấy luôn có kế hoạch rõ ràng cho cuộc họp.)
  • Some people suspect he has a hidden agenda. (Một số người nghi ngờ anh ta có mục tiêu ngầm.)

Bảng biến thể từ "agenda"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: agenda
Phiên âm: /əˈdʒendə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Chương trình nghị sự; lịch họp Ngữ cảnh: Danh sách chủ đề sẽ thảo luận trong cuộc họp What's the first item on the agenda?
Mục đầu tiên trong chương trình nghị sự là gì?
2 Từ: hidden agenda
Phiên âm: /ˈhɪdən əˈdʒendə/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Ý đồ ngầm Ngữ cảnh: Dùng khi nói ai đó có mục đích bí mật He seems helpful, but he may have a hidden agenda.
Trông anh ta có vẻ giúp đỡ nhưng có thể có ý đồ ngầm.

Từ đồng nghĩa "agenda"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "agenda"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We have a very full agenda of issues to discuss.

Chúng tôi có một chương trình nghị sự rất đầy đủ về các vấn đề cần thảo luận.

Lưu sổ câu

2

The next item on the agenda is the publicity budget.

Mục tiếp theo trong chương trình nghị sự là ngân sách công khai.

Lưu sổ câu

3

In our company, quality is high on the agenda.

Trong công ty của chúng tôi, chất lượng được đề cao trong chương trình nghị sự.

Lưu sổ câu

4

They have been trying to get the issue onto the political agenda.

Họ đã cố gắng đưa vấn đề này vào chương trình nghị sự chính trị.

Lưu sổ câu

5

Child poverty has been pushed off the agenda.

Tình trạng nghèo ở trẻ em đã được đẩy ra khỏi chương trình nghị sự.

Lưu sổ câu

6

Education is now at the top of the government's agenda (= most important).

Giáo dục hiện được đặt lên hàng đầu trong chương trình nghị sự của chính phủ (= quan trọng nhất).

Lưu sổ câu

7

Cost-cutting is top of the agenda for the next quarter.

Cắt giảm chi phí là hàng đầu của chương trình nghị sự cho quý tiếp theo.

Lưu sổ câu

8

The college needs to draw up an agenda for change.

Trường đại học cần vạch ra một chương trình nghị sự để thay đổi.

Lưu sổ câu

9

A copy of the agenda is circulated to delegates a month before the conference.

Một bản sao của chương trình nghị sự được gửi đến các đại biểu một tháng trước hội nghị.

Lưu sổ câu

10

An 18-point agenda was drawn up for the meeting.

Một chương trình gồm 18 điểm đã được đưa ra cho cuộc họp.

Lưu sổ câu

11

Safety at work is on the agenda for next month's meeting.

An toàn tại nơi làm việc nằm trong chương trình nghị sự cho cuộc họp vào tháng tới.

Lưu sổ câu

12

The question of pay had been left off the agenda.

Vấn đề trả lương đã bị bỏ lại trong chương trình nghị sự.

Lưu sổ câu

13

This is an ambitious agenda that will take time to implement.

Đây là một chương trình nghị sự đầy tham vọng sẽ cần thời gian để thực hiện.

Lưu sổ câu

14

An expensive holiday is definitely off the agenda this year.

Một kỳ nghỉ đắt tiền chắc chắn không nằm trong chương trình nghị sự của năm nay.

Lưu sổ câu

15

Next on the agenda is deciding where we're going to live.

Tiếp theo trong chương trình nghị sự là quyết định nơi chúng ta sẽ sống.

Lưu sổ câu

16

The party has a rather narrow political agenda.

Đảng có một chương trình chính trị khá hẹp.

Lưu sổ câu

17

We have an agreed agenda for action.

Chúng tôi có một chương trình hành động đã được thống nhất.

Lưu sổ câu

18

We were following an agenda set by the students themselves.

Chúng tôi đang tuân theo một chương trình nghị sự do chính các sinh viên đặt ra.

Lưu sổ câu

19

They were pursuing their own agenda.

Họ đang theo đuổi chương trình nghị sự của riêng mình.

Lưu sổ câu

20

I'm not trying to push any agenda here.

Tôi không cố gắng thúc đẩy bất kỳ chương trình nghị sự nào ở đây.

Lưu sổ câu

21

Safety at work is on the agenda for next month's meeting.

An toàn tại nơi làm việc nằm trong chương trình nghị sự cho cuộc họp vào tháng tới.

Lưu sổ câu

22

Next on the agenda is deciding where we're going to live.

Tiếp theo trong chương trình nghị sự là quyết định nơi chúng ta sẽ sống.

Lưu sổ câu

23

I'm not trying to push any agenda here.

Tôi không cố gắng thúc đẩy bất kỳ chương trình nghị sự nào ở đây.

Lưu sổ câu

24

We cannot discuss that today because it's not on the agenda.

Chúng ta không thể thảo luận việc đó hôm nay vì nó không có trong chương trình nghị sự.

Lưu sổ câu