Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hesitant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hesitant trong tiếng Anh

hesitant /ˈhɛzɪtənt/
- (adj) : do dự

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hesitant: Ngập ngừng / do dự

Hesitant chỉ trạng thái thiếu quyết đoán, lưỡng lự.

  • She was hesitant to answer. (Cô ấy ngập ngừng trả lời.)
  • He looked hesitant before making a move. (Anh ta trông do dự trước khi hành động.)
  • The child was hesitant to try new food. (Đứa trẻ do dự khi thử món ăn mới.)

Bảng biến thể từ "hesitant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hesitant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hesitant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!