Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

herb là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ herb trong tiếng Anh

herb /hɜːb/
- adverb : thảo mộc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

herb: Cây thảo mộc

Herb là danh từ chỉ cây hoặc lá dùng làm gia vị, thuốc hoặc thực phẩm.

  • Mint is a popular herb in cooking. (Bạc hà là loại thảo mộc phổ biến trong nấu ăn.)
  • Herbal tea is made from dried herbs. (Trà thảo mộc được làm từ các loại thảo mộc khô.)
  • The garden is full of fresh herbs. (Khu vườn đầy cây thảo mộc tươi.)

Bảng biến thể từ "herb"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "herb"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "herb"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a herb garden

một khu vườn thảo mộc

Lưu sổ câu

2

an herb garden

một khu vườn thảo mộc

Lưu sổ câu

3

Add a teaspoonful of mixed herbs.

Thêm một thìa cà phê hỗn hợp các loại thảo mộc.

Lưu sổ câu

4

Ali recommends taking herbs to facilitate recovery.

Ali khuyến nghị dùng các loại thảo mộc để tạo điều kiện phục hồi.

Lưu sổ câu

5

Serve cold, garnished with fresh herbs.

Phục vụ lạnh, trang trí bằng các loại thảo mộc tươi.

Lưu sổ câu

6

The shop sells a large range of herbs and spices.

Cửa hàng bán nhiều loại thảo mộc và gia vị.

Lưu sổ câu