helmet: Mũ bảo hiểm
Helmet là danh từ chỉ vật đội đầu bảo vệ, thường dùng khi lái xe, chơi thể thao hoặc làm việc nguy hiểm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Police in riot helmets lined the streets. Cảnh sát đội mũ bảo hiểm chống bạo động xếp hàng trên đường phố. |
Cảnh sát đội mũ bảo hiểm chống bạo động xếp hàng trên đường phố. | Lưu sổ câu |
| 2 |
A protective helmet should be worn at all times. Nên đội mũ bảo hộ mọi lúc. |
Nên đội mũ bảo hộ mọi lúc. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Cycle helmets dramatically reduce the risk and severity of head injuries. Mũ bảo hiểm đi xe đạp làm giảm đáng kể nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của chấn thương đầu. |
Mũ bảo hiểm đi xe đạp làm giảm đáng kể nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của chấn thương đầu. | Lưu sổ câu |