Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

helmet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ helmet trong tiếng Anh

helmet /ˈhɛlmɪt/
- adverb : mũ sắt của lính

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

helmet: Mũ bảo hiểm

Helmet là danh từ chỉ vật đội đầu bảo vệ, thường dùng khi lái xe, chơi thể thao hoặc làm việc nguy hiểm.

  • Always wear a helmet when riding a bike. (Luôn đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
  • The construction worker wore a safety helmet. (Công nhân xây dựng đội mũ bảo hộ.)
  • The soldier adjusted his helmet. (Người lính chỉnh lại mũ bảo hiểm.)

Bảng biến thể từ "helmet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "helmet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "helmet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Police in riot helmets lined the streets.

Cảnh sát đội mũ bảo hiểm chống bạo động xếp hàng trên đường phố.

Lưu sổ câu

2

A protective helmet should be worn at all times.

Nên đội mũ bảo hộ mọi lúc.

Lưu sổ câu

3

Cycle helmets dramatically reduce the risk and severity of head injuries.

Mũ bảo hiểm đi xe đạp làm giảm đáng kể nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của chấn thương đầu.

Lưu sổ câu