Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hedge là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hedge trong tiếng Anh

hedge /hɛdʒ/
- adjective : hàng rào, kiếm lời

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hedge: Hàng rào cây

Hedge là danh từ chỉ hàng cây trồng sát nhau để làm hàng rào; động từ nghĩa là bao quanh hoặc phòng ngừa rủi ro.

  • They planted a hedge around the garden. (Họ trồng hàng rào cây quanh vườn.)
  • The hedge needs trimming. (Hàng rào cây cần được tỉa.)
  • Investors hedge against losses by diversifying. (Nhà đầu tư phòng tránh thua lỗ bằng cách đa dạng hóa.)

Bảng biến thể từ "hedge"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hedge"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hedge"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!