Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

heating là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ heating trong tiếng Anh

heating /ˈhiːtɪŋ/
- (n) : sự đốt nóng, sự làm nóng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

heating: Sưởi ấm

Heating là quá trình làm ấm không gian hoặc vật thể bằng nhiệt.

  • They installed new heating systems in their home before the winter. (Họ lắp đặt hệ thống sưởi mới trong nhà trước mùa đông.)
  • The building uses solar heating to reduce energy costs. (Tòa nhà sử dụng hệ thống sưởi năng lượng mặt trời để giảm chi phí năng lượng.)
  • The heating in the office is not working properly, so it’s very cold. (Hệ thống sưởi trong văn phòng không hoạt động đúng, vì vậy rất lạnh.)

Bảng biến thể từ "heating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: heating
Phiên âm: /ˈhiːtɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hệ thống sưởi Ngữ cảnh: Thiết bị hoặc phương pháp làm nóng nhà The central heating keeps the house warm.
Hệ thống sưởi trung tâm giữ ngôi nhà ấm áp.
2 Từ: reheating
Phiên âm: /ˌriːˈhiːtɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Động từ Nghĩa: Sự hâm nóng lại Ngữ cảnh: Làm nóng lại thức ăn, đồ uống Reheating leftovers is common.
Việc hâm nóng đồ ăn thừa là phổ biến.

Từ đồng nghĩa "heating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "heating"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I'm cold. Turn the heating up.

Tôi lạnh lùng. Tăng nhiệt độ lên.

Lưu sổ câu

2

Hot water circulates through the heating system.

Nước nóng lưu thông qua hệ thống sưởi.

Lưu sổ câu

3

The flat has gas-fired central heating.

Căn hộ có hệ thống sưởi trung tâm bằng khí đốt.

Lưu sổ câu

4

The heating went off and we were frozen out!

Hệ thống sưởi tắt và chúng tôi bị đóng băng!

Lưu sổ câu

5

The house soon warms up with the heating on.

Ngôi nhà sớm ấm lên khi có hệ thống sưởi.

Lưu sổ câu

6

The heating comes on at six in the morning.

Hệ thống sưởi bắt đầu lúc sáu giờ sáng.

Lưu sổ câu

7

The heating system has an automatic temperature control.

Hệ thống sưởi có điều khiển nhiệt độ tự động.

Lưu sổ câu

8

We've converted from coal to gas central heating.

Chúng tôi đã chuyển đổi từ hệ thống sưởi ấm bằng than sang khí đốt.

Lưu sổ câu

9

The rent is inclusive of water and heating.

Giá thuê đã bao gồm nước và hệ thống sưởi.

Lưu sổ câu

10

You will need to drain the central heating system before you replace the radiator.

Bạn sẽ cần xả hệ thống sưởi trung tâm trước khi thay thế bộ tản nhiệt.

Lưu sổ câu

11

He debated heating up the pot first before his friends came.

Anh ấy đã tranh luận về việc làm nóng nồi trước khi bạn bè của anh ấy đến.

Lưu sổ câu

12

Many old people skimp on food and heating in order to meet their bills.

Nhiều người già tiết kiệm thức ăn và đồ sưởi ấm để đáp ứng các hóa đơn của họ.

Lưu sổ câu

13

Is the heating on?

Hệ thống sưởi có bật không?

Lưu sổ câu

14

They will install a heating and lighting system in our house.

Họ sẽ lắp đặt hệ thống sưởi và chiếu sáng trong nhà của chúng tôi.

Lưu sổ câu

15

When we installed the central heating, we put a radiator in every room.

Khi chúng tôi lắp đặt hệ thống sưởi trung tâm, chúng tôi đặt một bộ tản nhiệt trong mỗi phòng.

Lưu sổ câu

16

While the water was heating she decided to shake out the carpet.

Trong khi nước đang nóng, cô quyết định giũ tấm thảm ra.

Lưu sổ câu

17

The school pays for heating and the maintenance of the buildings.

Trường trả tiền cho việc sưởi ấm và bảo trì các tòa nhà.

Lưu sổ câu

18

Conversion to gas central heating will save you a lot of money.

Việc chuyển đổi sang hệ thống sưởi trung tâm bằng gas sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều tiền.

Lưu sổ câu

19

Heat radiates from the heating radiator and spreads to every corner of the room.

Nhiệt tỏa ra từ bộ tản nhiệt và lan tỏa đến mọi ngóc ngách trong phòng.

Lưu sổ câu

20

What type of heating do you have?

Bạn có kiểu sưởi nào?

Lưu sổ câu

21

Is your central heating gas or electricity?

Hệ thống sưởi trung tâm của bạn là gas hay điện?

Lưu sổ câu

22

The heating system runs on oil.

Hệ thống sưởi chạy bằng dầu.

Lưu sổ câu

23

The heating system has a manual override.

Hệ thống sưởi có chức năng ghi đè bằng tay.

Lưu sổ câu

24

Insulating your pipes will save on your heating bills.

Cách nhiệt đường ống của bạn sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí sưởi ấm.

Lưu sổ câu

25

Could you put the heating on? I'm starving!

Bạn có thể đặt máy sưởi lên không? Tôi đang đói!

Lưu sổ câu

26

Their first job was to rewire the whole house and install central heating.

Công việc đầu tiên của họ là quấn lại toàn bộ ngôi nhà và lắp đặt hệ thống sưởi trung tâm.

Lưu sổ câu

27

You can still find cottages for £150 a week, including heating.

Bạn vẫn có thể tìm thấy các ngôi nhà nhỏ với giá £ 150 một tuần (http://senturedict.com), bao gồm cả hệ thống sưởi.

Lưu sổ câu

28

A pump in the boiler sends hot water round the central heating system.

Một máy bơm trong nồi hơi đưa nước nóng đi vòng quanh hệ thống sưởi trung tâm.

Lưu sổ câu

29

To conserve electricity, we are cutting down on our central heating.

Để tiết kiệm điện, chúng tôi đang cắt giảm hệ thống sưởi trung tâm.

Lưu sổ câu

30

to put/turn the heating on

để đặt / bật hệ thống sưởi

Lưu sổ câu

31

Who turned the heating off?

Ai đã tắt máy sưởi?

Lưu sổ câu

32

What type of heating do you have?

Bạn có kiểu sưởi nào?

Lưu sổ câu

33

underfloor heating

sưởi ấm dưới sàn

Lưu sổ câu

34

a solar/gas-fired heating system

hệ thống sưởi năng lượng mặt trời / khí đốt

Lưu sổ câu

35

heating bills/costs

hóa đơn / chi phí sưởi ấm

Lưu sổ câu

36

heating oil

dầu sưởi

Lưu sổ câu

37

Our heating goes off at eleven o'clock and comes on again at seven.

Hệ thống sưởi của chúng tôi tắt lúc 11 giờ và bật lại lúc 7 giờ.

Lưu sổ câu

38

The heating doesn't work.

Hệ thống sưởi không hoạt động.

Lưu sổ câu

39

The heating's on low.

Hệ thống sưởi ở mức thấp.

Lưu sổ câu

40

The house was very cold because the heating had broken down.

Ngôi nhà rất lạnh vì hệ thống sưởi bị hỏng.

Lưu sổ câu

41

They are afraid to put the heating on because it's so expensive.

Họ ngại đặt hệ thống sưởi vì nó quá đắt.

Lưu sổ câu

42

They have their heating turned off during the morning.

Họ đã tắt hệ thống sưởi vào buổi sáng.

Lưu sổ câu

43

If you insulate your house properly you'll end up spending less on heating bills.

Nếu bạn cách nhiệt ngôi nhà của mình đúng cách, cuối cùng bạn sẽ chi tiêu ít hơn cho các hóa đơn sưởi ấm.

Lưu sổ câu

44

Our heating goes off at eleven o'clock and comes on again at seven.

Hệ thống sưởi của chúng tôi tắt lúc mười một giờ và lại hoạt động vào lúc bảy giờ.

Lưu sổ câu

45

The heating doesn't work.

Hệ thống sưởi không hoạt động.

Lưu sổ câu

46

The heating's on low.

Hệ thống sưởi ở mức thấp.

Lưu sổ câu

47

They are afraid to put the heating on because it's so expensive.

Họ ngại đặt hệ thống sưởi vì nó quá đắt.

Lưu sổ câu

48

If you insulate your house properly you'll end up spending less on heating bills.

Nếu bạn cách nhiệt ngôi nhà của mình đúng cách, cuối cùng bạn sẽ chi ít hơn cho hóa đơn sưởi ấm.

Lưu sổ câu