hazard: Mối nguy hiểm
Hazard là danh từ chỉ nguy cơ hoặc yếu tố tiềm ẩn gây hại; là động từ nghĩa là mạo hiểm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a fire/safety hazard nguy cơ cháy nổ / an toàn |
nguy cơ cháy nổ / an toàn | Lưu sổ câu |
| 2 |
Growing levels of pollution represent a serious health hazard to the local population. Mức độ ô nhiễm ngày càng gia tăng gây nguy hại nghiêm trọng đến sức khỏe của người dân địa phương. |
Mức độ ô nhiễm ngày càng gia tăng gây nguy hại nghiêm trọng đến sức khỏe của người dân địa phương. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Everybody is aware of the hazards of smoking. Mọi người đều nhận thức được sự nguy hiểm của việc hút thuốc. |
Mọi người đều nhận thức được sự nguy hiểm của việc hút thuốc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Go in September if you want to avoid the hazard of extreme heat. Đi vào tháng 9 nếu bạn muốn tránh nguy cơ nắng nóng khắc nghiệt. |
Đi vào tháng 9 nếu bạn muốn tránh nguy cơ nắng nóng khắc nghiệt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Stairs are a hazard for young children. Cầu thang là mối nguy hiểm cho trẻ nhỏ. |
Cầu thang là mối nguy hiểm cho trẻ nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Those piles of newspapers are a serious fire hazard. Những đống báo đó là một nguy cơ hỏa hoạn nghiêm trọng. |
Những đống báo đó là một nguy cơ hỏa hoạn nghiêm trọng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Getting injured is an occupational hazard for athletes. Bị thương là một rủi ro nghề nghiệp đối với các vận động viên. |
Bị thương là một rủi ro nghề nghiệp đối với các vận động viên. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Production of these chemicals poses serious environmental hazards. Việc sản xuất những hóa chất này gây ra những mối nguy hiểm nghiêm trọng đối với môi trường. |
Việc sản xuất những hóa chất này gây ra những mối nguy hiểm nghiêm trọng đối với môi trường. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The burning of industrial waste is a major hazard to human health. Việc đốt chất thải công nghiệp là một mối nguy hại lớn đối với sức khỏe con người. |
Việc đốt chất thải công nghiệp là một mối nguy hại lớn đối với sức khỏe con người. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The worst hazard we faced was having our money stolen. Nguy cơ tồi tệ nhất mà chúng tôi phải đối mặt là bị đánh cắp tiền. |
Nguy cơ tồi tệ nhất mà chúng tôi phải đối mặt là bị đánh cắp tiền. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Try and reduce your exposure to hazards such as poor quality air. Thử và giảm tiếp xúc với các mối nguy hiểm như không khí kém chất lượng. |
Thử và giảm tiếp xúc với các mối nguy hiểm như không khí kém chất lượng. | Lưu sổ câu |