Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hazard là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hazard trong tiếng Anh

hazard /ˈhæzəd/
- adverb : hiểm nguy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hazard: Mối nguy hiểm

Hazard là danh từ chỉ nguy cơ hoặc yếu tố tiềm ẩn gây hại; là động từ nghĩa là mạo hiểm.

  • Smoking is a health hazard. (Hút thuốc là mối nguy cho sức khỏe.)
  • They removed hazards from the construction site. (Họ dọn bỏ các mối nguy tại công trường.)
  • He hazarded a guess about the outcome. (Anh ấy mạo hiểm đoán kết quả.)

Bảng biến thể từ "hazard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hazard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hazard"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a fire/safety hazard

nguy cơ cháy nổ / an toàn

Lưu sổ câu

2

Growing levels of pollution represent a serious health hazard to the local population.

Mức độ ô nhiễm ngày càng gia tăng gây nguy hại nghiêm trọng đến sức khỏe của người dân địa phương.

Lưu sổ câu

3

Everybody is aware of the hazards of smoking.

Mọi người đều nhận thức được sự nguy hiểm của việc hút thuốc.

Lưu sổ câu

4

Go in September if you want to avoid the hazard of extreme heat.

Đi vào tháng 9 nếu bạn muốn tránh nguy cơ nắng nóng khắc nghiệt.

Lưu sổ câu

5

Stairs are a hazard for young children.

Cầu thang là mối nguy hiểm cho trẻ nhỏ.

Lưu sổ câu

6

Those piles of newspapers are a serious fire hazard.

Những đống báo đó là một nguy cơ hỏa hoạn nghiêm trọng.

Lưu sổ câu

7

Getting injured is an occupational hazard for athletes.

Bị thương là một rủi ro nghề nghiệp đối với các vận động viên.

Lưu sổ câu

8

Production of these chemicals poses serious environmental hazards.

Việc sản xuất những hóa chất này gây ra những mối nguy hiểm nghiêm trọng đối với môi trường.

Lưu sổ câu

9

The burning of industrial waste is a major hazard to human health.

Việc đốt chất thải công nghiệp là một mối nguy hại lớn đối với sức khỏe con người.

Lưu sổ câu

10

The worst hazard we faced was having our money stolen.

Nguy cơ tồi tệ nhất mà chúng tôi phải đối mặt là bị đánh cắp tiền.

Lưu sổ câu

11

Try and reduce your exposure to hazards such as poor quality air.

Thử và giảm tiếp xúc với các mối nguy hiểm như không khí kém chất lượng.

Lưu sổ câu