Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

harbor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ harbor trong tiếng Anh

harbor /ˈhɑːbə/
: bến cảng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

harbor: Cảng, bến cảng; chứa chấp

Harbor là danh từ chỉ khu vực neo đậu tàu thuyền; là động từ chỉ việc chứa chấp hoặc nuôi dưỡng ý nghĩ, cảm xúc.

  • The ship entered the harbor safely. (Con tàu vào cảng an toàn.)
  • He still harbors resentment toward his rival. (Anh ấy vẫn nuôi dưỡng sự oán giận đối thủ.)
  • The harbor was full of fishing boats. (Cảng đầy tàu cá.)

Bảng biến thể từ "harbor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "harbor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "harbor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!