Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

handsome là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ handsome trong tiếng Anh

handsome /ˈhændsəm/
- adverb : đẹp trai

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

handsome: Đẹp trai; ưa nhìn

Handsome là tính từ mô tả một người (thường là nam) có ngoại hình thu hút; đôi khi dùng cho vật thể đẹp, lịch sự.

  • He is a tall and handsome man. (Anh ấy là một người đàn ông cao ráo, đẹp trai.)
  • They made a handsome profit this year. (Họ thu được khoản lợi nhuận lớn năm nay.)
  • She received a handsome gift from her friend. (Cô ấy nhận được một món quà đẹp từ bạn.)

Bảng biến thể từ "handsome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "handsome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "handsome"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He had an interesting and rather handsome face.

Anh ta có một khuôn mặt thú vị và khá đẹp trai.

Lưu sổ câu

2

He's the most handsome man I've ever met.

Anh ấy là người đàn ông đẹp trai nhất mà tôi từng gặp.

Lưu sổ câu

3

He was aptly described as ‘tall, dark, and handsome’.

Ông được miêu tả một cách khéo léo là "cao, đen và đẹp trai".

Lưu sổ câu

4

his ruggedly handsome features

những đặc điểm cực kỳ đẹp trai của anh ấy

Lưu sổ câu

5

a tall, handsome woman

một người phụ nữ cao, đẹp trai

Lưu sổ câu

6

a handsome horse/house/city

một con ngựa đẹp / ngôi nhà / thành phố

Lưu sổ câu

7

The bride and groom made a handsome couple.

Cô dâu và chú rể thành một đôi đẹp trai.

Lưu sổ câu

8

They sold the house two years later at a handsome profit.

Hai năm sau, họ bán căn nhà với một khoản lợi nhuận cao.

Lưu sổ câu

9

He was elected by a handsome majority (= a lot of people voted for him).

Anh ấy được bầu bởi đa số đẹp trai (= rất nhiều người đã bỏ phiếu cho anh ấy).

Lưu sổ câu

10

a handsome cheque

séc đẹp trai

Lưu sổ câu

11

I enjoyed the job, and was paid a handsome salary too.

Tôi rất thích công việc và cũng được trả một mức lương cao.

Lưu sổ câu

12

She paid him a handsome compliment.

Cô ấy khen anh đẹp trai.

Lưu sổ câu

13

It was very handsome of him to pay for the meal.

Anh ta rất đẹp trai khi trả tiền cho bữa ăn.

Lưu sổ câu

14

He was described as ‘tall, dark and handsome’.

Anh ấy được mô tả là 'cao, tối và đẹp trai'.

Lưu sổ câu

15

He's the most handsome man I've ever met.

Anh ấy là người đàn ông đẹp trai nhất mà tôi từng gặp.

Lưu sổ câu