Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

handout là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ handout trong tiếng Anh

handout /ˈhændaʊt/
- adjective : tài liệu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

handout: Tài liệu phát tay; sự phân phát

Handout là danh từ chỉ giấy tờ, tài liệu được phát cho mọi người; cũng có thể chỉ sự hỗ trợ tiền bạc hoặc vật chất cho người cần.

  • The teacher gave each student a handout. (Giáo viên phát tài liệu cho từng học sinh.)
  • Homeless people often rely on food handouts. (Người vô gia cư thường dựa vào sự phát thức ăn.)
  • Please read the handout before the meeting. (Vui lòng đọc tài liệu trước buổi họp.)

Bảng biến thể từ "handout"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "handout"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "handout"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!