Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

handkerchief là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ handkerchief trong tiếng Anh

handkerchief /ˈhæŋkətʃɪf/
- adjective : khăn tay

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

handkerchief: Khăn tay

Handkerchief là danh từ chỉ mảnh vải nhỏ dùng để lau mặt hoặc tay.

  • He carried a handkerchief in his pocket. (Anh ấy mang khăn tay trong túi.)
  • She waved her handkerchief to say goodbye. (Cô ấy vẫy khăn tay để tạm biệt.)
  • The handkerchief was embroidered with her initials. (Khăn tay có thêu chữ cái đầu tên của cô ấy.)

Bảng biến thể từ "handkerchief"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "handkerchief"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "handkerchief"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!