Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

habitual là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ habitual trong tiếng Anh

habitual /həˈbɪtʃʊəl/
- (adj) : thường lệ, quen thuộc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

habitual: Thường xuyên, theo thói quen (adj)

Habitual mô tả hành vi xảy ra lặp đi lặp lại theo thói quen.

  • He is a habitual latecomer. (Anh ấy thường xuyên đi muộn.)
  • She spoke in her habitual calm manner. (Cô ấy nói bằng phong thái bình tĩnh quen thuộc.)
  • Smoking became a habitual activity for him. (Hút thuốc trở thành thói quen của anh ấy.)

Bảng biến thể từ "habitual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "habitual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "habitual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!