Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gross là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gross trong tiếng Anh

gross /ɡrəʊs/
- adverb : Tổng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gross: Tổng; ghê tởm

Gross là tính từ nghĩa là tổng cộng (chưa trừ chi phí) hoặc rất ghê tởm; là danh từ chỉ tổng doanh thu.

  • The company’s gross profit increased. (Lợi nhuận gộp của công ty tăng.)
  • That food looks gross. (Món ăn đó trông kinh khủng.)
  • The movie had a gross of $200 million. (Bộ phim có doanh thu tổng 200 triệu đô.)

Bảng biến thể từ "gross"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "gross"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gross"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

gross weight (= including the container or wrapping)

tổng trọng lượng (= bao gồm cả thùng hoặc bao bì)

Lưu sổ câu

2

gross income/wage (= before taxes, etc. are taken away)

tổng thu nhập / tiền lương (= trừ thuế, v.v.)

Lưu sổ câu

3

Investments showed a gross profit of 26 per cent.

Các khoản đầu tư cho thấy lợi nhuận gộp là 26%.

Lưu sổ câu

4

The family have three children and a gross income of £50 000.

Gia đình có ba người con và tổng thu nhập là 50 000 bảng Anh.

Lưu sổ câu

5

gross negligence/misconduct

sơ suất / hành vi sai trái nghiêm trọng

Lưu sổ câu

6

a gross violation of human rights

vi phạm nghiêm trọng nhân quyền

Lưu sổ câu

7

‘He ate it with mustard.’ ‘Oh, gross!’

"Anh ta ăn nó với mù tạt."

Lưu sổ câu

8

gross behaviour

hành vi thô thiển

Lưu sổ câu

9

She's not just fat, she's positively gross!

Cô ấy không chỉ béo mà còn rất thô kệch!

Lưu sổ câu

10

She's not just fat, she's positively gross!

Cô ấy không chỉ béo mà còn rất thô kệch!

Lưu sổ câu