gross: Tổng; ghê tởm
Gross là tính từ nghĩa là tổng cộng (chưa trừ chi phí) hoặc rất ghê tởm; là danh từ chỉ tổng doanh thu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
gross weight (= including the container or wrapping) tổng trọng lượng (= bao gồm cả thùng hoặc bao bì) |
tổng trọng lượng (= bao gồm cả thùng hoặc bao bì) | Lưu sổ câu |
| 2 |
gross income/wage (= before taxes, etc. are taken away) tổng thu nhập / tiền lương (= trừ thuế, v.v.) |
tổng thu nhập / tiền lương (= trừ thuế, v.v.) | Lưu sổ câu |
| 3 |
Investments showed a gross profit of 26 per cent. Các khoản đầu tư cho thấy lợi nhuận gộp là 26%. |
Các khoản đầu tư cho thấy lợi nhuận gộp là 26%. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The family have three children and a gross income of £50 000. Gia đình có ba người con và tổng thu nhập là 50 000 bảng Anh. |
Gia đình có ba người con và tổng thu nhập là 50 000 bảng Anh. | Lưu sổ câu |
| 5 |
gross negligence/misconduct sơ suất / hành vi sai trái nghiêm trọng |
sơ suất / hành vi sai trái nghiêm trọng | Lưu sổ câu |
| 6 |
a gross violation of human rights vi phạm nghiêm trọng nhân quyền |
vi phạm nghiêm trọng nhân quyền | Lưu sổ câu |
| 7 |
‘He ate it with mustard.’ ‘Oh, gross!’ "Anh ta ăn nó với mù tạt." |
"Anh ta ăn nó với mù tạt." | Lưu sổ câu |
| 8 |
gross behaviour hành vi thô thiển |
hành vi thô thiển | Lưu sổ câu |
| 9 |
She's not just fat, she's positively gross! Cô ấy không chỉ béo mà còn rất thô kệch! |
Cô ấy không chỉ béo mà còn rất thô kệch! | Lưu sổ câu |
| 10 |
She's not just fat, she's positively gross! Cô ấy không chỉ béo mà còn rất thô kệch! |
Cô ấy không chỉ béo mà còn rất thô kệch! | Lưu sổ câu |