Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

granddaughter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ granddaughter trong tiếng Anh

granddaughter /ˈɡrændɔːtə/
- (n) : cháu gái

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

granddaughter: Cháu gái

Granddaughter là con gái của con cái bạn.

  • She bought a gift for her granddaughter's birthday. (Cô ấy mua một món quà cho sinh nhật cháu gái.)
  • Her granddaughter loves to play with her dolls. (Cháu gái cô ấy thích chơi với búp bê của mình.)
  • They spent the whole afternoon baking cookies with their granddaughter. (Họ đã dành cả buổi chiều để nướng bánh quy với cháu gái.)

Bảng biến thể từ "granddaughter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: granddaughter
Phiên âm: /ˈɡrænddɔːtər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cháu gái (nội/ngoại) Ngữ cảnh: Con gái của con trai hoặc con gái mình My granddaughter is five years old.
Cháu gái tôi năm tuổi.
2 Từ: granddaughters
Phiên âm: /ˈɡrænddɔːtərz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Những cháu gái Ngữ cảnh: Nhiều cháu gái The grandmother took her granddaughters to the park.
Bà dẫn các cháu gái ra công viên.

Từ đồng nghĩa "granddaughter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "granddaughter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She watched her little granddaughter skip down the path.

Cô ấy nhìn đứa cháu gái nhỏ của mình đi xuống con đường.

Lưu sổ câu

2

The residue went to her granddaughter.

Phần còn sót lại đến với cháu gái của bà.

Lưu sổ câu

3

My granddaughter is a little doll.

Cháu gái của tôi là một con búp bê nhỏ.

Lưu sổ câu

4

My granddaughter does my weekly shopping for me.

Cháu gái của tôi mua sắm hàng tuần cho tôi.

Lưu sổ câu

5

Birch plays Bacall's on-screen granddaughter.

Birch đóng vai cháu gái trên màn ảnh của Bacall.

Lưu sổ câu

6

You're the granddaughter of her - lover.

Bạn là cháu gái của cô ấy

Lưu sổ câu

7

Grainne is Dierdriu's granddaughter by an unbroken line.

Grainne là cháu gái của Dierdriu bởi một dòng không đứt đoạn.

Lưu sổ câu

8

And no sign of the Old Arab's granddaughter.

Và không có dấu hiệu của cháu gái của Old Arab.

Lưu sổ câu

9

In late December, Jane Cheever brought his first granddaughter, two week old, to visit.

Vào cuối tháng 12, Jane Cheever đưa cháu gái đầu lòng của mình, hai tuần tuổi, đến thăm.

Lưu sổ câu

10

Her granddaughter lives abroad.

Cháu gái của bà sống ở nước ngoài.

Lưu sổ câu

11

Her granddaughter the Countess Olenska wishes to sue her husband for divorce.

Cháu gái của bà, Nữ bá tước Olenska muốn kiện chồng mình để ly hôn.

Lưu sổ câu

12

She doted on her granddaughter and had made her the red cape.

Bà ấy mặc áo choàng cho cháu gái của mình và đã may cho cháu chiếc áo choàng màu đỏ.

Lưu sổ câu

13

I've a five-year-old granddaughter, and I'd have liked to show her the work.

Tôi có một cháu gái năm tuổi và tôi muốn cho cháu xem tác phẩm.

Lưu sổ câu

14

From the front room, he heard the granddaughter clock chime four.

Từ phòng trước, ông nghe thấy tiếng đồng hồ của cháu gái kêu bốn giờ.

Lưu sổ câu

15

Lord Mountbatten secretly cherished hopes that Charles would marry his granddaughter.

Lord Mountbatten thầm ấp ủ hy vọng rằng Charles sẽ kết hôn với cháu gái của mình.

Lưu sổ câu

16

Trent sprinted up the dock and spotted the President's granddaughter.

Trent chạy nhanh lên bến tàu và phát hiện cháu gái của Tổng thống.

Lưu sổ câu

17

Leonie felt a momentary pang of compassion for her wayward granddaughter.

Leonie nhất thời cảm thấy thương xót cho đứa cháu gái ương ngạnh của mình.

Lưu sổ câu

18

Oh, Gramps, she thought tiredly, what a nice little legacy you left your granddaughter.

Ôi, Bà ơi, bà mệt mỏi nghĩ, thật là một di sản nhỏ tốt đẹp mà ông đã để lại cho cháu gái của mình.

Lưu sổ câu