Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

grandchildren là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ grandchildren trong tiếng Anh

grandchildren /ˈɡrændˌʧɪldrən/
- (n) : cháu nội, ngoại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

grandchildren: Cháu (nội/ngoại)

Grandchildren là con của con trai hoặc con gái của một người.

  • They have five grandchildren. (Họ có năm đứa cháu.)
  • Grandchildren often visit their grandparents on weekends. (Cháu thường đến thăm ông bà vào cuối tuần.)
  • Her grandchildren live in another country. (Cháu của bà sống ở một đất nước khác.)

Bảng biến thể từ "grandchildren"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "grandchildren"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "grandchildren"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!