Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

grandchild là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ grandchild trong tiếng Anh

grandchild /ˈɡræntʃaɪld/
- (n) : cháu (của ông bà)

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

grandchild: Cháu nội, cháu ngoại

Grandchild là con của con cái bạn, có thể là cháu trai hoặc cháu gái.

  • The grandparents were excited to see their grandchild graduate. (Ông bà rất hào hứng khi thấy cháu tốt nghiệp.)
  • They took their grandchild to the zoo for the first time. (Họ đưa cháu đi sở thú lần đầu tiên.)
  • Her grandchild is coming over for the weekend. (Cháu cô ấy sẽ đến chơi vào cuối tuần.)

Bảng biến thể từ "grandchild"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: grandchild
Phiên âm: /ˈɡrændtʃaɪld/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cháu (nội/ngoại) Ngữ cảnh: Con của con trai hoặc con gái mình She has one grandchild.
Bà ấy có một người cháu.
2 Từ: grandchildren
Phiên âm: /ˈɡrændtʃɪldrən/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các cháu Ngữ cảnh: Số nhiều của grandchild They love spending time with their grandchildren.
Họ thích dành thời gian với các cháu.

Từ đồng nghĩa "grandchild"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "grandchild"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The father buys, the son bigs, the grandchild sells, and his son thigs.

Cha mua, con lớn, cháu bán, con thi.

Lưu sổ câu

2

She lived to see her first grandchild.

Bà đã sống để nhìn thấy đứa cháu đầu tiên của mình.

Lưu sổ câu

3

We love looking after our grandchild. He's a ray of sunshine!

Chúng tôi thích chăm sóc cháu của mình. Anh ấy là một tia nắng!

Lưu sổ câu

4

The birth of her first grandchild gave new meaning to her life.

Sự ra đời của đứa cháu đầu tiên đã mang lại ý nghĩa mới cho cuộc đời cô.

Lưu sổ câu

5

George Bush's three-year-old grandchild, Marshal, has been enrolled in an etiquette class, Petite Protocol.

Cháu ba tuổi của George Bush, Marshal, đã được ghi danh vào một lớp học nghi thức, Petite Protocol.

Lưu sổ câu

6

He lavished kisses upon his grandchild.

Ông đã hôn cháu mình.

Lưu sổ câu

7

Sadly he died before he could see his grandchild.

Đáng buồn là ông đã chết trước khi có thể nhìn thấy cháu mình.

Lưu sổ câu

8

FRANK: you are his favorite grandchild.

FRANK: bạn là đứa cháu yêu thích của ông ấy.

Lưu sổ câu

9

Pablito , his only Grandchild, ran to greet him.

Pablito, Đứa cháu duy nhất của ông, (http://senturedict.com/grandchild.html) chạy đến chào ông.

Lưu sổ câu

10

He loves his grandchild very much.

Ông ấy rất yêu cháu của mình.

Lưu sổ câu

11

A great - grandchild . A great - grandson.

Một chắt

Lưu sổ câu

12

His grandchild is a naughty boy.

Cháu của ông là một cậu bé nghịch ngợm.

Lưu sổ câu

13

You don't know where your grandchild lives?

Bạn không biết cháu mình sống ở đâu?

Lưu sổ câu

14

I am my gr's first grandchild.

Tôi là đứa cháu đầu tiên của tôi.

Lưu sổ câu

15

We could steal a grandchild or two and go on a real cruise with you.

Chúng tôi có thể đánh cắp một hoặc hai đứa cháu và đi du ngoạn trên du thuyền thực sự với bạn.

Lưu sổ câu

16

This is my grandchild.

Đây là cháu của tôi.

Lưu sổ câu

17

All the family attended the baptism of the first grandchild.

Tất cả gia đình tham dự lễ rửa tội của đứa cháu đầu tiên.

Lưu sổ câu

18

Would-be grandparents can express their disappointment at not acquiring the longed-for grandchild.

Ông bà sẽ bày tỏ sự thất vọng của họ khi không có được đứa cháu mong mỏi.

Lưu sổ câu

19

But you want to live to see your fifth grandchild, I think?

Nhưng bạn muốn sống để gặp đứa cháu thứ năm của mình, tôi nghĩ vậy?

Lưu sổ câu

20

She was my last living grandparent and I was her only grandchild.

Bà là người bà còn sống cuối cùng của tôi và tôi là cháu duy nhất của bà.

Lưu sổ câu

21

Ask the clerk in payroll to show you pictures of her new grandchild.

Yêu cầu nhân viên phụ trách bảng lương cho bạn xem hình ảnh về đứa cháu mới của cô ấy.

Lưu sổ câu

22

And how does he expect to provide for my grandchild?

Và anh ta mong đợi sẽ chu cấp cho cháu tôi như thế nào?

Lưu sổ câu