Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

grand là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ grand trong tiếng Anh

grand /ɡrænd/
- (adj) : rộng lớn, vĩ đại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

grand: Hoành tráng, vĩ đại

Grand mô tả sự vĩ đại, hoành tráng hoặc cao quý của một thứ gì đó.

  • The grand hall was beautifully decorated for the wedding. (Sảnh lớn được trang trí đẹp mắt cho đám cưới.)
  • They planned a grand celebration for their 50th anniversary. (Họ đã lên kế hoạch cho một buổi lễ hoành tráng kỷ niệm 50 năm ngày cưới.)
  • The grand staircase led up to the main entrance of the palace. (Cầu thang hoành tráng dẫn lên cửa chính của cung điện.)

Bảng biến thể từ "grand"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: grand
Phiên âm: /ɡrænd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: To lớn, hùng vĩ, vĩ đại Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả sự hoành tráng, quan trọng They stayed in a grand hotel.
Họ ở trong một khách sạn sang trọng.
2 Từ: grandeur
Phiên âm: /ˈɡrændʒər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự hùng vĩ, sự vĩ đại Ngữ cảnh: Chỉ sự vĩ đại, nguy nga The grandeur of the palace amazed us.
Sự nguy nga của cung điện khiến chúng tôi kinh ngạc.
3 Từ: grandly
Phiên âm: /ˈɡrændli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách hùng vĩ, hoành tráng Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả hành động theo cách quan trọng He entered the room grandly.
Anh ấy bước vào phòng một cách đường bệ.
4 Từ: grandness
Phiên âm: /ˈɡrændnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự to lớn, tráng lệ Ngữ cảnh: Tính chất hoành tráng The grandness of the building impressed visitors.
Sự tráng lệ của tòa nhà khiến khách tham quan ấn tượng.

Từ đồng nghĩa "grand"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "grand"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Death is the grand leveller.

Thần chết là người cấp lớn.

Lưu sổ câu

2

Death is the grand [great] leveller.

Thần chết là người nâng cấp [vĩ đại].

Lưu sổ câu

3

Work is the grand cure of all the maladies and miseries that ever beset mankind.

Công việc là phương pháp chữa trị tuyệt vời cho tất cả những bệnh tật và đau khổ từng đeo bám nhân loại.

Lưu sổ câu

4

He lives in a grand house.

Anh ấy sống trong một ngôi nhà lớn.

Lưu sổ câu

5

Heston has been named grand marshal of the parade.

Heston được phong là thống soái của cuộc duyệt binh.

Lưu sổ câu

6

The wedding was a very grand occasion.

Đám cưới là một dịp rất trọng đại.

Lưu sổ câu

7

The party was a grand affair.

Bữa tiệc là một vụ trọng đại.

Lưu sổ câu

8

We banqueted the visiting president in grand style.

Chúng tôi tổ chức tiệc chiêu đãi tổng thống đến thăm theo phong cách hoành tráng.

Lưu sổ câu

9

Win a car in our grand prize draw!

Giành được một chiếc ô tô trong kỳ quay số mở thưởng lớn của chúng tôi!

Lưu sổ câu

10

We dined in grand style.

Chúng tôi dùng bữa theo phong cách hoành tráng.

Lưu sổ câu

11

The grand manoeuvres will be held tomorrow.

Cuộc diễn tập lớn sẽ được tổ chức vào ngày mai.

Lưu sổ câu

12

The grand maneuvres will be held tomorrow.

Cuộc diễn tập lớn sẽ được tổ chức vào ngày mai.

Lưu sổ câu

13

Here was corruption on a grand scale.

Đây là sự tham nhũng ở quy mô lớn.

Lưu sổ câu

14

The Palace of Versailles is very grand.

Cung điện Versailles rất hoành tráng.

Lưu sổ câu

15

It's not a very grand house.

Đó không phải là một ngôi nhà quá hoành tráng.

Lưu sổ câu

16

Diligence is your life password, can translate your grand epic poem.

Siêng năng là mật khẩu sống của bạn, có thể dịch bài thơ sử thi vĩ đại của bạn.

Lưu sổ câu

17

His two goals give him a grand total of 32 for the season.

Hai bàn thắng của anh ấy giúp anh ấy có tổng số 32 bàn cho cả mùa giải.

Lưu sổ câu

18

He got through to the grand final of the competition.

Anh ấy đã lọt vào trận chung kết lớn của cuộc thi.

Lưu sổ câu

19

It's not a very grand house.

Đó không phải là một ngôi nhà quá hoành tráng.

Lưu sổ câu

20

The wedding was a very grand occasion.

Đám cưới là một dịp rất trọng đại.

Lưu sổ câu

21

The book dares to take on grand themes in the grand manner.

Cuốn sách dám lấy những chủ đề lớn một cách hoành tráng.

Lưu sổ câu

22

a grand plan/strategy/scheme

một kế hoạch / chiến lược / kế hoạch lớn

Lưu sổ câu

23

The gallery had its grand opening on 18 January.

Phòng trưng bày đã khai trương vào ngày 18 tháng 1.

Lưu sổ câu

24

New Yorkers built their city on a grand scale.

Người dân New York đã xây dựng thành phố của họ với quy mô lớn.

Lưu sổ câu

25

The film won the grand prize at the Berlin Film Festival.

Bộ phim đã giành được giải thưởng lớn tại Liên hoan phim Berlin.

Lưu sổ câu

26

Tomorrow is the grand final with just 12 contestants left from the hundreds who entered.

Ngày mai là trận chung kết lớn chỉ còn lại 12 thí sinh trong số hàng trăm người đã tham gia.

Lưu sổ câu

27

They're all Lord or Lady somebody or other, but they're not at all grand.

Họ đều là Chúa hoặc Quý bà, ai đó hay người khác, nhưng họ không vĩ đại chút nào.

Lưu sổ câu

28

I had a grand day out at the seaside.

Tôi đã có một ngày đi chơi tuyệt vời bên bờ biển.

Lưu sổ câu

29

Thanks. That'll be grand!

Cảm ơn. Điều đó sẽ rất tuyệt!

Lưu sổ câu

30

Fred did a grand job of painting the house.

Fred đã thực hiện một công việc lớn trong việc sơn lại ngôi nhà.

Lưu sổ câu

31

She finally learned to drive at the grand old age of 70.

Cuối cùng bà đã học lái xe ở tuổi 70.

Lưu sổ câu

32

James Lovelock, the grand old man of environmental science

James Lovelock, ông lớn của khoa học môi trường

Lưu sổ câu

33

It's not a very grand house.

Đó không phải là một ngôi nhà quá hoành tráng.

Lưu sổ câu

34

the Grand Canyon

Grand Canyon

Lưu sổ câu

35

We stayed at the Grand Hotel.

Chúng tôi nghỉ tại khách sạn Grand.

Lưu sổ câu

36

They're all Lord or Lady somebody or other, but they're not at all grand.

Tất cả họ đều là Chúa hoặc Quý bà ai đó hay người khác, nhưng họ không vĩ đại chút nào.

Lưu sổ câu

37

Thanks. That'll be grand!

Cảm ơn. Điều đó sẽ rất tuyệt!

Lưu sổ câu

38

the Grand Duchess Elena

Nữ công tước Elena

Lưu sổ câu