Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

graduation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ graduation trong tiếng Anh

graduation /ˌɡrædʒʊˈeɪʃən/
- adverb : tốt nghiệp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

graduation: Lễ tốt nghiệp

Graduation là danh từ chỉ sự kiện đánh dấu việc hoàn thành khóa học và nhận bằng cấp.

  • Her parents attended her graduation ceremony. (Cha mẹ cô ấy tham dự lễ tốt nghiệp của cô.)
  • Graduation is an important milestone. (Tốt nghiệp là một cột mốc quan trọng.)
  • They took many photos at graduation. (Họ chụp nhiều ảnh tại lễ tốt nghiệp.)

Bảng biến thể từ "graduation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "graduation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "graduation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It was my first job after graduation.

Đó là công việc đầu tiên của tôi sau khi tốt nghiệp.

Lưu sổ câu

2

graduation day

ngày tốt nghiệp

Lưu sổ câu

3

My whole family came to my graduation.

Cả gia đình tôi đến dự lễ tốt nghiệp của tôi.

Lưu sổ câu

4

She was wearing a mortar board and graduation gown.

Cô ấy đang mặc một chiếc bảng cối và lễ phục tốt nghiệp.

Lưu sổ câu

5

The graduations are marked on the side of the flask.

Các vạch chia độ được đánh dấu trên thành bình.

Lưu sổ câu

6

On graduation, he plans to travel around Asia.

Khi tốt nghiệp, anh ấy có kế hoạch đi du lịch vòng quanh châu Á.

Lưu sổ câu

7

She managed to find a job immediately after graduation.

Cô ấy đã tìm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp.

Lưu sổ câu