graduation: Lễ tốt nghiệp
Graduation là danh từ chỉ sự kiện đánh dấu việc hoàn thành khóa học và nhận bằng cấp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
It was my first job after graduation. Đó là công việc đầu tiên của tôi sau khi tốt nghiệp. |
Đó là công việc đầu tiên của tôi sau khi tốt nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 2 |
graduation day ngày tốt nghiệp |
ngày tốt nghiệp | Lưu sổ câu |
| 3 |
My whole family came to my graduation. Cả gia đình tôi đến dự lễ tốt nghiệp của tôi. |
Cả gia đình tôi đến dự lễ tốt nghiệp của tôi. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She was wearing a mortar board and graduation gown. Cô ấy đang mặc một chiếc bảng cối và lễ phục tốt nghiệp. |
Cô ấy đang mặc một chiếc bảng cối và lễ phục tốt nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The graduations are marked on the side of the flask. Các vạch chia độ được đánh dấu trên thành bình. |
Các vạch chia độ được đánh dấu trên thành bình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
On graduation, he plans to travel around Asia. Khi tốt nghiệp, anh ấy có kế hoạch đi du lịch vòng quanh châu Á. |
Khi tốt nghiệp, anh ấy có kế hoạch đi du lịch vòng quanh châu Á. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She managed to find a job immediately after graduation. Cô ấy đã tìm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp. |
Cô ấy đã tìm được việc làm ngay sau khi tốt nghiệp. | Lưu sổ câu |