graduate: Tốt nghiệp; sinh viên tốt nghiệp
Graduate là động từ nghĩa là hoàn thành khóa học; là danh từ chỉ người vừa tốt nghiệp; là tính từ chỉ cấp sau đại học.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
job prospects for graduates triển vọng việc làm cho sinh viên tốt nghiệp |
triển vọng việc làm cho sinh viên tốt nghiệp | Lưu sổ câu |
| 2 |
a university/college graduate tốt nghiệp đại học / cao đẳng |
tốt nghiệp đại học / cao đẳng | Lưu sổ câu |
| 3 |
a recent graduate from Coventry University sinh viên vừa tốt nghiệp Đại học Coventry |
sinh viên vừa tốt nghiệp Đại học Coventry | Lưu sổ câu |
| 4 |
an Oxford/a Yale graduate sinh viên tốt nghiệp Oxford / Yale |
sinh viên tốt nghiệp Oxford / Yale | Lưu sổ câu |
| 5 |
a graduate of Oxford/Yale tốt nghiệp Oxford / Yale |
tốt nghiệp Oxford / Yale | Lưu sổ câu |
| 6 |
engineering/science graduates sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật / khoa học |
sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật / khoa học | Lưu sổ câu |
| 7 |
a graduate in history tốt nghiệp lịch sử |
tốt nghiệp lịch sử | Lưu sổ câu |
| 8 |
a graduate student một sinh viên tốt nghiệp |
một sinh viên tốt nghiệp | Lưu sổ câu |
| 9 |
graduate programs/degrees/studies chương trình / bằng cấp / nghiên cứu sau đại học |
chương trình / bằng cấp / nghiên cứu sau đại học | Lưu sổ câu |
| 10 |
a high school graduate một học sinh tốt nghiệp trung học |
một học sinh tốt nghiệp trung học | Lưu sổ câu |
| 11 |
She has taught at both the undergraduate and graduate levels. Bà đã giảng dạy ở cả cấp độ đại học và sau đại học. |
Bà đã giảng dạy ở cả cấp độ đại học và sau đại học. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The company places great importance on graduate recruitment and training. Công ty rất coi trọng việc tuyển dụng và đào tạo sau đại học. |
Công ty rất coi trọng việc tuyển dụng và đào tạo sau đại học. | Lưu sổ câu |
| 13 |
a graduate in sociology tốt nghiệp xã hội học |
tốt nghiệp xã hội học | Lưu sổ câu |
| 14 |
job opportunities for university graduates cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp đại học |
cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp đại học | Lưu sổ câu |
| 15 |
graduate courses các khóa học sau đại học |
các khóa học sau đại học | Lưu sổ câu |
| 16 |
a graduate student. một sinh viên tốt nghiệp. |
một sinh viên tốt nghiệp. | Lưu sổ câu |