Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

grade là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ grade trong tiếng Anh

grade /ɡreɪd/
- (n) (v) : điểm, điểm số; phân loại, xếp loại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

grade: Cấp độ, điểm số

Grade là mức độ hoặc điểm số trong một bài kiểm tra hoặc bài học, hoặc là phân loại chất lượng của một vật thể.

  • She received an A grade on her final exam. (Cô ấy nhận được điểm A trong bài thi cuối kỳ.)
  • The teacher grades the assignments based on accuracy and clarity. (Giáo viên chấm điểm các bài tập dựa trên độ chính xác và rõ ràng.)
  • They are in the third grade at school. (Họ học lớp ba ở trường.)

Bảng biến thể từ "grade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: grade
Phiên âm: /ɡreɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điểm số; cấp bậc Ngữ cảnh: Mức đánh giá trong học tập hoặc công việc She got a high grade in math.
Cô ấy đạt điểm cao trong môn toán.
2 Từ: grades
Phiên âm: /ɡreɪdz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các cấp bậc; các điểm số Ngữ cảnh: Nhiều mức độ hoặc nhiều kết quả học tập Students in lower grades study basic subjects.
Học sinh các lớp dưới học những môn cơ bản.
3 Từ: grading
Phiên âm: /ˈɡreɪdɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Việc chấm điểm, phân loại Ngữ cảnh: Quá trình đánh giá hoặc xếp hạng The teacher spent hours grading papers.
Giáo viên dành hàng giờ để chấm bài.
4 Từ: graded
Phiên âm: /ˈɡreɪdɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được chấm, được phân loại Ngữ cảnh: Đã được đánh giá theo cấp bậc The apples were graded by size.
Táo đã được phân loại theo kích cỡ.
5 Từ: downgrade
Phiên âm: /ˈdaʊnɡreɪd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Hạ cấp, giáng chức Ngữ cảnh: Làm cho cái gì ở mức thấp hơn The software was downgraded for compatibility.
Phần mềm được hạ cấp để tương thích.
6 Từ: upgrade
Phiên âm: /ˈʌpɡreɪd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nâng cấp Ngữ cảnh: Làm cho tốt hơn, ở mức cao hơn They upgraded the system last year.
Họ đã nâng cấp hệ thống năm ngoái.

Từ đồng nghĩa "grade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "grade"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The train snailed up the steep grade.

Con tàu vượt dốc.

Lưu sổ câu

2

She's still only on a secretarial grade.

Cô ấy vẫn chỉ ở trình độ thư ký.

Lưu sổ câu

3

Children will learn to multiply in the second grade.

Trẻ em sẽ học phép nhân ở lớp thứ hai.

Lưu sổ câu

4

Billy is in the ninth grade.

Billy học lớp chín.

Lưu sổ câu

5

What grade are you in?

Bạn đang học lớp mấy?

Lưu sổ câu

6

High grade petrol is expensive.

Xăng cao cấp rất đắt.

Lưu sổ câu

7

He still wants to play top grade football.

Anh ấy vẫn muốn chơi bóng đỉnh cao.

Lưu sổ câu

8

This grade of wool can be sold at a fairly low price.

Loại len này có thể được bán với giá khá thấp.

Lưu sổ câu

9

I was just in grade school at the time, but I remember it perfectly.

Lúc đó tôi mới học cấp 2, nhưng tôi nhớ rất rõ.

Lưu sổ câu

10

He has attained the highest grade in his music exams.

Anh ấy đã đạt được điểm cao nhất trong các kỳ thi âm nhạc của mình.

Lưu sổ câu

11

He got a grade A in maths.

Anh ấy đạt điểm A môn toán.

Lưu sổ câu

12

Marks from this test count towards your final grade.

Điểm từ bài kiểm tra này được tính vào điểm cuối cùng của bạn.

Lưu sổ câu

13

Sam is in second grade.

Sam đang học lớp hai.

Lưu sổ câu

14

Jonathon Hill achieved grade A passes at A-level.

Jonathon Hill đạt điểm A

Lưu sổ câu

15

Business is on the up grade.

Doanh nghiệp đang trên đà phát triển.

Lưu sổ câu

16

The trial flight has made the grade.

Chuyến bay thử nghiệm đã đạt được đẳng cấp.

Lưu sổ câu

17

Jackie is in the sixth grade.

Jackie đang học lớp sáu.

Lưu sổ câu

18

She's got nine GCSEs, all at grade A.

Cô ấy có chín GCSE [goneict.com], tất cả đều đạt điểm A.

Lưu sổ câu

19

All the materials used were of the highest grade.

Tất cả các vật liệu được sử dụng đều là loại cao cấp nhất.

Lưu sổ câu

20

The next hill has a real steep grade.

Ngọn đồi tiếp theo có độ dốc thực sự.

Lưu sổ câu

21

My son's in the third grade.

Con trai tôi học lớp ba.

Lưu sổ câu

22

My brother is in the sixth grade.

Anh trai tôi học lớp sáu.

Lưu sổ câu

23

He ranks among the best pupils of his grade.

Anh ấy được xếp hạng trong số những học sinh giỏi nhất của lớp.

Lưu sổ câu

24

South Point College does not grade the students' work.

Cao đẳng South Point không chấm điểm bài làm của học sinh.

Lưu sổ câu

25

She got good grades in her exams.

Cô ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình.

Lưu sổ câu

26

She got good grades on her exams.

Cô ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình.

Lưu sổ câu

27

Sam is in (the) second grade.

Sam học lớp hai.

Lưu sổ câu

28

salary/pay grades (= levels of pay)

mức lương / mức lương (= mức lương)

Lưu sổ câu

29

She's still only on a secretarial grade.

Cô ấy vẫn chỉ ở trình độ thư ký.

Lưu sổ câu

30

low/high grade fever

sốt cấp thấp / cao

Lưu sổ câu

31

The hill has a grade of 25 per cent.

Ngọn đồi có cấp độ 25%.

Lưu sổ câu

32

We hiked up a short steep grade.

Chúng tôi leo lên một đoạn đường dốc ngắn.

Lưu sổ câu

33

grade 6 piano

piano lớp 6

Lưu sổ câu

34

About 10 per cent of trainees fail to make the grade.

Khoảng 10% học viên không đạt điểm.

Lưu sổ câu

35

an A-grade essay

một bài luận điểm A

Lưu sổ câu

36

I need to improve my grades.

Tôi cần cải thiện điểm số của mình.

Lưu sổ câu

37

She got a failing grade for that assignment.

Cô ấy bị điểm không cho bài tập đó.

Lưu sổ câu

38

The oral exam constitutes 10 per cent of the final grade.

Bài thi vấn đáp chiếm 10% điểm số cuối cấp.

Lưu sổ câu

39

The proportion of students getting A grades is up.

Tỷ lệ học sinh đạt điểm A tăng lên.

Lưu sổ câu

40

He skipped a grade so he finished high school early.

Anh ấy trượt một lớp nên hoàn thành sớm chương trình trung học.

Lưu sổ câu

41

My son will be starting third grade this fall.

Con trai tôi sẽ bắt đầu học lớp ba vào mùa thu này.

Lưu sổ câu

42

He moved up three grades in just a year.

Anh ấy đã tăng ba hạng chỉ trong một năm.

Lưu sổ câu

43

These topics are suitable for seventh grade.

Các chủ đề này phù hợp với lớp bảy.

Lưu sổ câu

44

a piece of high grade building land

một mảnh đất xây dựng cao cấp

Lưu sổ câu

45

low grade steel

thép cấp thấp

Lưu sổ câu

46

a piece of top grade beef

một miếng thịt bò thượng hạng

Lưu sổ câu

47

She was offered a job at a lower grade.

Cô ấy được mời làm việc ở trình độ thấp hơn.

Lưu sổ câu

48

The majority of staff are on the same grade.

Phần lớn nhân viên có cùng cấp độ.

Lưu sổ câu

49

large pay increases for senior grades

tăng lương lớn cho các lớp cao cấp

Lưu sổ câu

50

the people on management grades

những người ở cấp độ quản lý

Lưu sổ câu

51

The higher grades within the organization usually get bigger pay rises.

Các cấp cao hơn trong tổ chức thường nhận được mức tăng lương lớn hơn.

Lưu sổ câu

52

Grade A beef

Thịt bò loại A

Lưu sổ câu