grade: Cấp độ, điểm số
Grade là mức độ hoặc điểm số trong một bài kiểm tra hoặc bài học, hoặc là phân loại chất lượng của một vật thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
grade
|
Phiên âm: /ɡreɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Điểm số; cấp bậc | Ngữ cảnh: Mức đánh giá trong học tập hoặc công việc |
She got a high grade in math. |
Cô ấy đạt điểm cao trong môn toán. |
| 2 |
Từ:
grades
|
Phiên âm: /ɡreɪdz/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Các cấp bậc; các điểm số | Ngữ cảnh: Nhiều mức độ hoặc nhiều kết quả học tập |
Students in lower grades study basic subjects. |
Học sinh các lớp dưới học những môn cơ bản. |
| 3 |
Từ:
grading
|
Phiên âm: /ˈɡreɪdɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Việc chấm điểm, phân loại | Ngữ cảnh: Quá trình đánh giá hoặc xếp hạng |
The teacher spent hours grading papers. |
Giáo viên dành hàng giờ để chấm bài. |
| 4 |
Từ:
graded
|
Phiên âm: /ˈɡreɪdɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Được chấm, được phân loại | Ngữ cảnh: Đã được đánh giá theo cấp bậc |
The apples were graded by size. |
Táo đã được phân loại theo kích cỡ. |
| 5 |
Từ:
downgrade
|
Phiên âm: /ˈdaʊnɡreɪd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Hạ cấp, giáng chức | Ngữ cảnh: Làm cho cái gì ở mức thấp hơn |
The software was downgraded for compatibility. |
Phần mềm được hạ cấp để tương thích. |
| 6 |
Từ:
upgrade
|
Phiên âm: /ˈʌpɡreɪd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nâng cấp | Ngữ cảnh: Làm cho tốt hơn, ở mức cao hơn |
They upgraded the system last year. |
Họ đã nâng cấp hệ thống năm ngoái. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The train snailed up the steep grade. Con tàu vượt dốc. |
Con tàu vượt dốc. | Lưu sổ câu |
| 2 |
She's still only on a secretarial grade. Cô ấy vẫn chỉ ở trình độ thư ký. |
Cô ấy vẫn chỉ ở trình độ thư ký. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Children will learn to multiply in the second grade. Trẻ em sẽ học phép nhân ở lớp thứ hai. |
Trẻ em sẽ học phép nhân ở lớp thứ hai. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Billy is in the ninth grade. Billy học lớp chín. |
Billy học lớp chín. | Lưu sổ câu |
| 5 |
What grade are you in? Bạn đang học lớp mấy? |
Bạn đang học lớp mấy? | Lưu sổ câu |
| 6 |
High grade petrol is expensive. Xăng cao cấp rất đắt. |
Xăng cao cấp rất đắt. | Lưu sổ câu |
| 7 |
He still wants to play top grade football. Anh ấy vẫn muốn chơi bóng đỉnh cao. |
Anh ấy vẫn muốn chơi bóng đỉnh cao. | Lưu sổ câu |
| 8 |
This grade of wool can be sold at a fairly low price. Loại len này có thể được bán với giá khá thấp. |
Loại len này có thể được bán với giá khá thấp. | Lưu sổ câu |
| 9 |
I was just in grade school at the time, but I remember it perfectly. Lúc đó tôi mới học cấp 2, nhưng tôi nhớ rất rõ. |
Lúc đó tôi mới học cấp 2, nhưng tôi nhớ rất rõ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He has attained the highest grade in his music exams. Anh ấy đã đạt được điểm cao nhất trong các kỳ thi âm nhạc của mình. |
Anh ấy đã đạt được điểm cao nhất trong các kỳ thi âm nhạc của mình. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He got a grade A in maths. Anh ấy đạt điểm A môn toán. |
Anh ấy đạt điểm A môn toán. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Marks from this test count towards your final grade. Điểm từ bài kiểm tra này được tính vào điểm cuối cùng của bạn. |
Điểm từ bài kiểm tra này được tính vào điểm cuối cùng của bạn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Sam is in second grade. Sam đang học lớp hai. |
Sam đang học lớp hai. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Jonathon Hill achieved grade A passes at A-level. Jonathon Hill đạt điểm A |
Jonathon Hill đạt điểm A | Lưu sổ câu |
| 15 |
Business is on the up grade. Doanh nghiệp đang trên đà phát triển. |
Doanh nghiệp đang trên đà phát triển. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The trial flight has made the grade. Chuyến bay thử nghiệm đã đạt được đẳng cấp. |
Chuyến bay thử nghiệm đã đạt được đẳng cấp. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Jackie is in the sixth grade. Jackie đang học lớp sáu. |
Jackie đang học lớp sáu. | Lưu sổ câu |
| 18 |
She's got nine GCSEs, all at grade A. Cô ấy có chín GCSE [goneict.com], tất cả đều đạt điểm A. |
Cô ấy có chín GCSE [goneict.com], tất cả đều đạt điểm A. | Lưu sổ câu |
| 19 |
All the materials used were of the highest grade. Tất cả các vật liệu được sử dụng đều là loại cao cấp nhất. |
Tất cả các vật liệu được sử dụng đều là loại cao cấp nhất. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The next hill has a real steep grade. Ngọn đồi tiếp theo có độ dốc thực sự. |
Ngọn đồi tiếp theo có độ dốc thực sự. | Lưu sổ câu |
| 21 |
My son's in the third grade. Con trai tôi học lớp ba. |
Con trai tôi học lớp ba. | Lưu sổ câu |
| 22 |
My brother is in the sixth grade. Anh trai tôi học lớp sáu. |
Anh trai tôi học lớp sáu. | Lưu sổ câu |
| 23 |
He ranks among the best pupils of his grade. Anh ấy được xếp hạng trong số những học sinh giỏi nhất của lớp. |
Anh ấy được xếp hạng trong số những học sinh giỏi nhất của lớp. | Lưu sổ câu |
| 24 |
South Point College does not grade the students' work. Cao đẳng South Point không chấm điểm bài làm của học sinh. |
Cao đẳng South Point không chấm điểm bài làm của học sinh. | Lưu sổ câu |
| 25 |
She got good grades in her exams. Cô ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình. |
Cô ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình. | Lưu sổ câu |
| 26 |
She got good grades on her exams. Cô ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình. |
Cô ấy đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Sam is in (the) second grade. Sam học lớp hai. |
Sam học lớp hai. | Lưu sổ câu |
| 28 |
salary/pay grades (= levels of pay) mức lương / mức lương (= mức lương) |
mức lương / mức lương (= mức lương) | Lưu sổ câu |
| 29 |
She's still only on a secretarial grade. Cô ấy vẫn chỉ ở trình độ thư ký. |
Cô ấy vẫn chỉ ở trình độ thư ký. | Lưu sổ câu |
| 30 |
low/high grade fever sốt cấp thấp / cao |
sốt cấp thấp / cao | Lưu sổ câu |
| 31 |
The hill has a grade of 25 per cent. Ngọn đồi có cấp độ 25%. |
Ngọn đồi có cấp độ 25%. | Lưu sổ câu |
| 32 |
We hiked up a short steep grade. Chúng tôi leo lên một đoạn đường dốc ngắn. |
Chúng tôi leo lên một đoạn đường dốc ngắn. | Lưu sổ câu |
| 33 |
grade 6 piano piano lớp 6 |
piano lớp 6 | Lưu sổ câu |
| 34 |
About 10 per cent of trainees fail to make the grade. Khoảng 10% học viên không đạt điểm. |
Khoảng 10% học viên không đạt điểm. | Lưu sổ câu |
| 35 |
an A-grade essay một bài luận điểm A |
một bài luận điểm A | Lưu sổ câu |
| 36 |
I need to improve my grades. Tôi cần cải thiện điểm số của mình. |
Tôi cần cải thiện điểm số của mình. | Lưu sổ câu |
| 37 |
She got a failing grade for that assignment. Cô ấy bị điểm không cho bài tập đó. |
Cô ấy bị điểm không cho bài tập đó. | Lưu sổ câu |
| 38 |
The oral exam constitutes 10 per cent of the final grade. Bài thi vấn đáp chiếm 10% điểm số cuối cấp. |
Bài thi vấn đáp chiếm 10% điểm số cuối cấp. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The proportion of students getting A grades is up. Tỷ lệ học sinh đạt điểm A tăng lên. |
Tỷ lệ học sinh đạt điểm A tăng lên. | Lưu sổ câu |
| 40 |
He skipped a grade so he finished high school early. Anh ấy trượt một lớp nên hoàn thành sớm chương trình trung học. |
Anh ấy trượt một lớp nên hoàn thành sớm chương trình trung học. | Lưu sổ câu |
| 41 |
My son will be starting third grade this fall. Con trai tôi sẽ bắt đầu học lớp ba vào mùa thu này. |
Con trai tôi sẽ bắt đầu học lớp ba vào mùa thu này. | Lưu sổ câu |
| 42 |
He moved up three grades in just a year. Anh ấy đã tăng ba hạng chỉ trong một năm. |
Anh ấy đã tăng ba hạng chỉ trong một năm. | Lưu sổ câu |
| 43 |
These topics are suitable for seventh grade. Các chủ đề này phù hợp với lớp bảy. |
Các chủ đề này phù hợp với lớp bảy. | Lưu sổ câu |
| 44 |
a piece of high grade building land một mảnh đất xây dựng cao cấp |
một mảnh đất xây dựng cao cấp | Lưu sổ câu |
| 45 |
low grade steel thép cấp thấp |
thép cấp thấp | Lưu sổ câu |
| 46 |
a piece of top grade beef một miếng thịt bò thượng hạng |
một miếng thịt bò thượng hạng | Lưu sổ câu |
| 47 |
She was offered a job at a lower grade. Cô ấy được mời làm việc ở trình độ thấp hơn. |
Cô ấy được mời làm việc ở trình độ thấp hơn. | Lưu sổ câu |
| 48 |
The majority of staff are on the same grade. Phần lớn nhân viên có cùng cấp độ. |
Phần lớn nhân viên có cùng cấp độ. | Lưu sổ câu |
| 49 |
large pay increases for senior grades tăng lương lớn cho các lớp cao cấp |
tăng lương lớn cho các lớp cao cấp | Lưu sổ câu |
| 50 |
the people on management grades những người ở cấp độ quản lý |
những người ở cấp độ quản lý | Lưu sổ câu |
| 51 |
The higher grades within the organization usually get bigger pay rises. Các cấp cao hơn trong tổ chức thường nhận được mức tăng lương lớn hơn. |
Các cấp cao hơn trong tổ chức thường nhận được mức tăng lương lớn hơn. | Lưu sổ câu |
| 52 |
Grade A beef Thịt bò loại A |
Thịt bò loại A | Lưu sổ câu |