Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

golf là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ golf trong tiếng Anh

golf /ɡɒlf/
- adverb : golf

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

golf: Môn gôn

Golf là danh từ chỉ môn thể thao đánh bóng vào lỗ bằng gậy trên sân cỏ rộng.

  • He plays golf every weekend. (Anh ấy chơi gôn mỗi cuối tuần.)
  • Golf requires precision and patience. (Gôn đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn.)
  • They met at the golf club. (Họ gặp nhau ở câu lạc bộ gôn.)

Bảng biến thể từ "golf"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "golf"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "golf"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I play golf every weekend.

Tôi chơi gôn vào mỗi cuối tuần.

Lưu sổ câu

2

He enjoyed a round of golf on a Sunday morning.

Anh ấy chơi gôn vào sáng Chủ nhật.

Lưu sổ câu

3

Choose from over 100 golf packages in our brochure.

Chọn từ hơn 100 gói chơi gôn trong tài liệu của chúng tôi.

Lưu sổ câu

4

His coach says his golf swing needs improving.

Huấn luyện viên của anh ấy nói rằng cú đánh gôn của anh ấy cần được cải thiện.

Lưu sổ câu

5

She has a golf handicap of 18.

Cô ấy có handicap chơi gôn là 18.

Lưu sổ câu

6

This is one of the most famous golf tournaments in the world.

Đây là một trong những giải đấu golf nổi tiếng nhất thế giới.

Lưu sổ câu

7

The eighth at Banff is one of the world's great golf holes.

Lỗ thứ tám tại Banff là một trong những lỗ golf lớn nhất thế giới.

Lưu sổ câu

8

The eighth at Banff is one of the world's great golf holes.

Lỗ thứ tám tại Banff là một trong những lỗ golf lớn nhất thế giới.

Lưu sổ câu