golf: Môn gôn
Golf là danh từ chỉ môn thể thao đánh bóng vào lỗ bằng gậy trên sân cỏ rộng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
I play golf every weekend. Tôi chơi gôn vào mỗi cuối tuần. |
Tôi chơi gôn vào mỗi cuối tuần. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He enjoyed a round of golf on a Sunday morning. Anh ấy chơi gôn vào sáng Chủ nhật. |
Anh ấy chơi gôn vào sáng Chủ nhật. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Choose from over 100 golf packages in our brochure. Chọn từ hơn 100 gói chơi gôn trong tài liệu của chúng tôi. |
Chọn từ hơn 100 gói chơi gôn trong tài liệu của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 4 |
His coach says his golf swing needs improving. Huấn luyện viên của anh ấy nói rằng cú đánh gôn của anh ấy cần được cải thiện. |
Huấn luyện viên của anh ấy nói rằng cú đánh gôn của anh ấy cần được cải thiện. | Lưu sổ câu |
| 5 |
She has a golf handicap of 18. Cô ấy có handicap chơi gôn là 18. |
Cô ấy có handicap chơi gôn là 18. | Lưu sổ câu |
| 6 |
This is one of the most famous golf tournaments in the world. Đây là một trong những giải đấu golf nổi tiếng nhất thế giới. |
Đây là một trong những giải đấu golf nổi tiếng nhất thế giới. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The eighth at Banff is one of the world's great golf holes. Lỗ thứ tám tại Banff là một trong những lỗ golf lớn nhất thế giới. |
Lỗ thứ tám tại Banff là một trong những lỗ golf lớn nhất thế giới. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The eighth at Banff is one of the world's great golf holes. Lỗ thứ tám tại Banff là một trong những lỗ golf lớn nhất thế giới. |
Lỗ thứ tám tại Banff là một trong những lỗ golf lớn nhất thế giới. | Lưu sổ câu |