Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

golden là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ golden trong tiếng Anh

golden /ˈɡəʊldən/
- adverb : vàng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

golden: Màu vàng; quý giá

Golden là tính từ chỉ màu vàng hoặc dùng ẩn dụ để diễn tả điều gì đó quý giá, đặc biệt.

  • The sunset turned the sky golden. (Hoàng hôn nhuộm vàng bầu trời.)
  • This is a golden opportunity for you. (Đây là cơ hội vàng cho bạn.)
  • She wore a golden necklace. (Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ vàng.)

Bảng biến thể từ "golden"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "golden"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "golden"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a golden crown

vương miện vàng

Lưu sổ câu

2

golden hair

tóc vàng

Lưu sổ câu

3

miles of golden beaches

dặm bãi biển vàng

Lưu sổ câu

4

Bake for ten minutes until the pastry is crisp and golden.

Nướng trong 10 phút cho đến khi bánh giòn và vàng.

Lưu sổ câu

5

golden memories

ký ức vàng

Lưu sổ câu

6

Businesses have a golden opportunity to expand into new markets.

Các doanh nghiệp có cơ hội vàng để mở rộng sang các thị trường mới.

Lưu sổ câu

7

Hollywood’s golden boy

Cậu bé vàng của Hollywood

Lưu sổ câu

8

He thinks once he gets the money he'll be golden.

Anh ta nghĩ một khi anh ta nhận được tiền, anh ta sẽ là vàng.

Lưu sổ câu

9

If it works this time, we’re golden.

Nếu nó hoạt động lần này, chúng tôi là vàng.

Lưu sổ câu

10

The walls gleamed golden in the light of the setting sun.

Những bức tường lấp lánh ánh vàng dưới ánh sáng của mặt trời lặn.

Lưu sổ câu

11

The whole sky turned golden and red.

Cả bầu trời chuyển sang màu vàng và đỏ.

Lưu sổ câu

12

the faintly golden afternoon light

ánh chiều vàng mờ ảo

Lưu sổ câu

13

Half-way throught the game, the striker missed a golden opportunity.

Sau một nửa trận đấu, tiền đạo này đã bỏ lỡ một cơ hội vàng.

Lưu sổ câu

14

I realized that this was my golden opportunity to say what I thought.

Tôi nhận ra rằng đây là cơ hội vàng để tôi nói ra những gì tôi nghĩ.

Lưu sổ câu

15

This will be a golden opportunity for you to meet your pop idols.

Đây sẽ là cơ hội vàng để bạn gặp gỡ các thần tượng nhạc pop của mình.

Lưu sổ câu

16

He thinks once he gets the money he'll be golden.

Anh ta nghĩ một khi anh ta nhận được tiền, anh ta sẽ là vàng.

Lưu sổ câu