Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

goalkeeper là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ goalkeeper trong tiếng Anh

goalkeeper /ˈɡəʊlkɛəpə/
- adjective : thủ môn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

goalkeeper: Thủ môn

Goalkeeper là danh từ chỉ người đứng trong khung thành để ngăn bóng vào lưới trong các môn thể thao như bóng đá hoặc khúc côn cầu.

  • The goalkeeper made an incredible save. (Thủ môn đã có một pha cứu bóng tuyệt vời.)
  • He is training to become a professional goalkeeper. (Anh ấy đang tập luyện để trở thành thủ môn chuyên nghiệp.)
  • The goalkeeper wears gloves to protect his hands. (Thủ môn đeo găng để bảo vệ tay.)

Bảng biến thể từ "goalkeeper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: goal
Phiên âm: /ɡoʊl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bàn thắng / mục tiêu Ngữ cảnh: Điều muốn đạt được hoặc điểm ghi trong thể thao He scored a goal.
Anh ấy ghi một bàn thắng.
2 Từ: goals
Phiên âm: /ɡoʊlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các mục tiêu / các bàn thắng Ngữ cảnh: Nhiều điều muốn đạt hoặc ghi được She achieved her goals.
Cô ấy đã đạt được các mục tiêu.
3 Từ: goalkeeper
Phiên âm: /ˈɡoʊlˌkiːpər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thủ môn Ngữ cảnh: Người bảo vệ khung thành The goalkeeper saved the shot.
Thủ môn cản phá cú sút.
4 Từ: goal-oriented
Phiên âm: /ˈɡoʊl ɔːrientɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Định hướng mục tiêu Ngữ cảnh: Tập trung vào mục tiêu She is very goal-oriented.
Cô ấy rất định hướng mục tiêu.

Từ đồng nghĩa "goalkeeper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "goalkeeper"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!