glad: Vui mừng, hạnh phúc
Glad mô tả cảm giác vui vẻ, hài lòng khi nhận được điều gì đó tốt đẹp.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
glad
|
Phiên âm: /ɡlæd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Vui mừng, hạnh phúc | Ngữ cảnh: Cảm giác vui khi điều gì tốt xảy ra |
I am glad to hear the news. |
Tôi rất vui khi nghe tin đó. |
| 2 |
Từ:
gladly
|
Phiên âm: /ˈɡlædli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách vui vẻ | Ngữ cảnh: Dùng để thể hiện sự sẵn lòng |
She gladly accepted the invitation. |
Cô ấy vui vẻ nhận lời mời. |
| 3 |
Từ:
gladness
|
Phiên âm: /ˈɡlædnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Niềm vui, sự vui mừng | Ngữ cảnh: Trạng thái hạnh phúc, hài lòng |
His smile showed his gladness. |
Nụ cười của anh ấy thể hiện niềm vui mừng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Good children make glad parents. Con ngoan làm cha mẹ vui lòng. |
Con ngoan làm cha mẹ vui lòng. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I'm glad to meet you. Tôi rất vui được gặp bạn. |
Tôi rất vui được gặp bạn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We are glad he has made such great progress. Chúng tôi rất vui vì anh ấy đã có những tiến bộ vượt bậc. |
Chúng tôi rất vui vì anh ấy đã có những tiến bộ vượt bậc. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I'm glad to hear that. Tôi rất vui khi biết điều đó. |
Tôi rất vui khi biết điều đó. | Lưu sổ câu |
| 5 |
I'm glad that the exams are over. Tôi rất vui vì các kỳ thi đã kết thúc. |
Tôi rất vui vì các kỳ thi đã kết thúc. | Lưu sổ câu |
| 6 |
I am glad about his new job. Tôi rất vui vì công việc mới của anh ấy. |
Tôi rất vui vì công việc mới của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I'm glad to meet you. --So am I. Tôi rất vui được gặp bạn. |
Tôi rất vui được gặp bạn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
I'm glad I've gotten to know you. Tôi rất vui vì được biết bạn. |
Tôi rất vui vì được biết bạn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
How many loved your moments of glad grace. Có bao nhiêu người yêu thích những khoảnh khắc ân sủng vui vẻ của bạn. |
Có bao nhiêu người yêu thích những khoảnh khắc ân sủng vui vẻ của bạn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
I'm so glad to see you. Tôi rất vui được gặp bạn. |
Tôi rất vui được gặp bạn. | Lưu sổ câu |
| 11 |
'I passed the test!' 'I'm so glad .' 'Tôi đã vượt qua bài kiểm tra!' 'Tôi rất vui mừng .' |
'Tôi đã vượt qua bài kiểm tra!' 'Tôi rất vui mừng .' | Lưu sổ câu |
| 12 |
I'm so glad it has turned out fine. Tôi rất vui vì mọi chuyện đã trở nên tốt đẹp. |
Tôi rất vui vì mọi chuyện đã trở nên tốt đẹp. | Lưu sổ câu |
| 13 |
After a long separation,they held a glad meeting. Sau một thời gian dài xa cách, (http://senturedict.com/glad.html) họ đã tổ chức một cuộc họp vui vẻ. |
Sau một thời gian dài xa cách, (http://senturedict.com/glad.html) họ đã tổ chức một cuộc họp vui vẻ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
I'm so glad you're safe! Tôi rất vui vì bạn đã an toàn! |
Tôi rất vui vì bạn đã an toàn! | Lưu sổ câu |
| 15 |
I was glad to hear you're alive and well. Tôi rất vui khi biết tin bạn còn sống và khỏe mạnh. |
Tôi rất vui khi biết tin bạn còn sống và khỏe mạnh. | Lưu sổ câu |
| 16 |
I'm glad you could come. Tôi rất vui vì bạn có thể đến. |
Tôi rất vui vì bạn có thể đến. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I'm glad about your passing the test. Tôi rất vui vì bạn đã vượt qua bài kiểm tra. |
Tôi rất vui vì bạn đã vượt qua bài kiểm tra. | Lưu sổ câu |
| 18 |
I'm glad to hear it. Tôi rất vui khi nghe nó. |
Tôi rất vui khi nghe nó. | Lưu sổ câu |
| 19 |
I was glad to awake from such a nightmare. Tôi vui mừng khi tỉnh dậy khỏi cơn ác mộng như vậy. |
Tôi vui mừng khi tỉnh dậy khỏi cơn ác mộng như vậy. | Lưu sổ câu |
| 20 |
I'm glad to see you home safe and sound. Tôi rất vui khi thấy bạn về nhà an toàn và bình yên. |
Tôi rất vui khi thấy bạn về nhà an toàn và bình yên. | Lưu sổ câu |
| 21 |
She was glad when the meeting was over. Cô ấy vui mừng khi cuộc họp kết thúc. |
Cô ấy vui mừng khi cuộc họp kết thúc. | Lưu sổ câu |
| 22 |
I was indeed very glad to hear the news. Tôi thực sự rất vui khi biết tin này. |
Tôi thực sự rất vui khi biết tin này. | Lưu sổ câu |
| 23 |
I'm glad I could help. Tôi rất vui vì tôi có thể giúp được. |
Tôi rất vui vì tôi có thể giúp được. | Lưu sổ câu |
| 24 |
I am glad to see you. Tôi rất vui được gặp bạn. |
Tôi rất vui được gặp bạn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
I'm glad you're feeling better. Tôi rất vui vì bạn đang cảm thấy tốt hơn. |
Tôi rất vui vì bạn đang cảm thấy tốt hơn. | Lưu sổ câu |
| 26 |
I'm glad I relented in the end. Cuối cùng thì tôi rất vui vì tôi đã hài lòng. |
Cuối cùng thì tôi rất vui vì tôi đã hài lòng. | Lưu sổ câu |
| 27 |
I'm glad to hear you're feeling better. Tôi rất vui khi biết rằng bạn đang cảm thấy tốt hơn. |
Tôi rất vui khi biết rằng bạn đang cảm thấy tốt hơn. | Lưu sổ câu |
| 28 |
He was glad he'd come. Anh ấy rất vui vì đã đến. |
Anh ấy rất vui vì đã đến. | Lưu sổ câu |
| 29 |
I'd be glad to have you over again. Tôi rất vui được gặp lại bạn. |
Tôi rất vui được gặp lại bạn. | Lưu sổ câu |
| 30 |
I'll be glad to do it for you. Tôi rất vui được làm điều đó cho bạn. |
Tôi rất vui được làm điều đó cho bạn. | Lưu sổ câu |
| 31 |
‘I passed the test!’ ‘I’m so glad.’ "Tôi đã vượt qua bài kiểm tra!" "Tôi rất vui." |
"Tôi đã vượt qua bài kiểm tra!" "Tôi rất vui." | Lưu sổ câu |
| 32 |
She was glad when the meeting was over. Cô ấy vui mừng khi cuộc họp kết thúc. |
Cô ấy vui mừng khi cuộc họp kết thúc. | Lưu sổ câu |
| 33 |
‘He doesn't need the pills any more.’ ‘I'm glad about that.’ "Anh ấy không cần thuốc nữa." "Tôi rất vui vì điều đó." |
"Anh ấy không cần thuốc nữa." "Tôi rất vui vì điều đó." | Lưu sổ câu |
| 34 |
I'm glad to hear you're feeling better. Tôi rất vui khi biết rằng bạn đang cảm thấy tốt hơn. |
Tôi rất vui khi biết rằng bạn đang cảm thấy tốt hơn. | Lưu sổ câu |
| 35 |
I’m glad (that) you’re feeling better. Tôi rất vui vì (vì) bạn đang cảm thấy tốt hơn. |
Tôi rất vui vì (vì) bạn đang cảm thấy tốt hơn. | Lưu sổ câu |
| 36 |
He was glad he'd come. Anh ấy rất vui vì đã đến. |
Anh ấy rất vui vì đã đến. | Lưu sổ câu |
| 37 |
I'm just glad you’re safe! Tôi rất vui vì bạn đã an toàn! |
Tôi rất vui vì bạn đã an toàn! | Lưu sổ câu |
| 38 |
I've never been so glad to see anyone in my life! Tôi chưa bao giờ vui mừng được gặp ai trong đời! |
Tôi chưa bao giờ vui mừng được gặp ai trong đời! | Lưu sổ câu |
| 39 |
I'm glad to meet you. I've heard a lot about you. Tôi rất vui được gặp bạn. Tôi đã nghe rất nhiều về bạn. |
Tôi rất vui được gặp bạn. Tôi đã nghe rất nhiều về bạn. | Lưu sổ câu |
| 40 |
I'm so glad for him because he's such a nice lad. Tôi rất mừng cho anh ấy vì anh ấy thật là một chàng trai tốt. |
Tôi rất mừng cho anh ấy vì anh ấy thật là một chàng trai tốt. | Lưu sổ câu |
| 41 |
She was very glad of her warm coat in the biting wind. Cô ấy rất vui vì chiếc áo khoác ấm áp của mình trong cơn gió heo may. |
Cô ấy rất vui vì chiếc áo khoác ấm áp của mình trong cơn gió heo may. | Lưu sổ câu |
| 42 |
I'd be glad of your help. Tôi rất vui vì sự giúp đỡ của bạn. |
Tôi rất vui vì sự giúp đỡ của bạn. | Lưu sổ câu |
| 43 |
She was secretly glad of his company. Cô ấy thầm vui mừng vì sự bầu bạn của anh ấy. |
Cô ấy thầm vui mừng vì sự bầu bạn của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 44 |
I'd be glad if you could help me. Tôi rất vui nếu bạn có thể giúp tôi. |
Tôi rất vui nếu bạn có thể giúp tôi. | Lưu sổ câu |
| 45 |
I'd be glad to lend you the money. Tôi rất vui khi cho bạn mượn tiền. |
Tôi rất vui khi cho bạn mượn tiền. | Lưu sổ câu |
| 46 |
If you'd like me to help you, I'd be only too glad to. Nếu bạn muốn tôi giúp bạn, tôi chỉ rất vui vì điều đó. |
Nếu bạn muốn tôi giúp bạn, tôi chỉ rất vui vì điều đó. | Lưu sổ câu |
| 47 |
glad tidings tin vui |
tin vui | Lưu sổ câu |
| 48 |
They greeted each other with glad cries. Họ chào nhau bằng những tiếng reo vui. |
Họ chào nhau bằng những tiếng reo vui. | Lưu sổ câu |
| 49 |
Most teachers, I'm glad to say, take their jobs very seriously. Tôi vui mừng nói rằng hầu hết các giáo viên đều rất coi trọng công việc của họ. |
Tôi vui mừng nói rằng hầu hết các giáo viên đều rất coi trọng công việc của họ. | Lưu sổ câu |
| 50 |
What have I got to be glad about? Tôi có gì để vui mừng? |
Tôi có gì để vui mừng? | Lưu sổ câu |
| 51 |
She's absolutely fine, I'm glad to say. Cô ấy hoàn toàn ổn, tôi rất vui khi nói. |
Cô ấy hoàn toàn ổn, tôi rất vui khi nói. | Lưu sổ câu |
| 52 |
I'm just glad it's all over. Tôi rất vui vì mọi chuyện đã kết thúc. |
Tôi rất vui vì mọi chuyện đã kết thúc. | Lưu sổ câu |
| 53 |
She was only too glad to escape them all. Cô ấy chỉ quá vui mừng khi thoát khỏi tất cả. |
Cô ấy chỉ quá vui mừng khi thoát khỏi tất cả. | Lưu sổ câu |
| 54 |
The smell of the sea air makes you glad to be alive! Mùi của không khí biển khiến bạn vui vì được sống! |
Mùi của không khí biển khiến bạn vui vì được sống! | Lưu sổ câu |
| 55 |
He was glad he’d come. Anh ấy rất vui vì đã đến. |
Anh ấy rất vui vì đã đến. | Lưu sổ câu |
| 56 |
She's absolutely fine, I'm glad to say. Cô ấy hoàn toàn ổn, tôi vui mừng nói. |
Cô ấy hoàn toàn ổn, tôi vui mừng nói. | Lưu sổ câu |
| 57 |
I'm just glad it's all over. Tôi rất vui vì mọi chuyện đã kết thúc. |
Tôi rất vui vì mọi chuyện đã kết thúc. | Lưu sổ câu |
| 58 |
I’m delighted at your news. Tôi rất vui vì tin tức của bạn. |
Tôi rất vui vì tin tức của bạn. | Lưu sổ câu |
| 59 |
You’ll be relieved to know your jobs are safe. Bạn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm khi biết rằng công việc của bạn được an toàn. |
Bạn sẽ cảm thấy nhẹ nhõm khi biết rằng công việc của bạn được an toàn. | Lưu sổ câu |
| 60 |
I was thrilled to be invited. Tôi rất vui khi được mời. |
Tôi rất vui khi được mời. | Lưu sổ câu |