Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

giraffe là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ giraffe trong tiếng Anh

giraffe /dʒɪˈræf/
- adjective : hươu cao cổ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

giraffe: Hươu cao cổ

Giraffe là danh từ chỉ loài động vật có cổ rất dài, sống ở châu Phi.

  • The giraffe reached up to eat the leaves from the tree. (Con hươu cao cổ vươn cổ lên ăn lá cây.)
  • Giraffes are the tallest land animals. (Hươu cao cổ là loài động vật trên cạn cao nhất.)
  • We saw a herd of giraffes on the safari. (Chúng tôi thấy một đàn hươu cao cổ trong chuyến đi săn ảnh.)

Bảng biến thể từ "giraffe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "giraffe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "giraffe"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!