Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gentlemen là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gentlemen trong tiếng Anh

gentlemen /ˈʤɛntəlmən/
- (n) : nhà vệ sinh nam

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gentlemen: Quý ông, phòng vệ sinh nam

Gentlemen thường xuất hiện trên biển báo chỉ nhà vệ sinh nam hoặc dùng để gọi trang trọng.

  • The sign “Gentlemen” was on the restroom door. (Biển “Gentlemen” ở cửa nhà vệ sinh nam.)
  • Ladies and gentlemen, welcome to the show. (Thưa quý ông quý bà, chào mừng đến buổi diễn.)
  • The meeting was attended by several gentlemen. (Buổi họp có sự tham dự của nhiều quý ông.)

Bảng biến thể từ "gentlemen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "gentlemen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gentlemen"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!