genre: Thể loại
Genre là danh từ chỉ loại hình nghệ thuật hoặc văn học.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
literary/musical genres thể loại văn học / âm nhạc |
thể loại văn học / âm nhạc | Lưu sổ câu |
| 2 |
the horror/action/fantasy genre thể loại kinh dị / hành động / giả tưởng |
thể loại kinh dị / hành động / giả tưởng | Lưu sổ câu |
| 3 |
Crime fiction is a genre which seems likely to stay with us for many years. Tiểu thuyết tội phạm là một thể loại có vẻ sẽ ở lại với chúng ta trong nhiều năm. |
Tiểu thuyết tội phạm là một thể loại có vẻ sẽ ở lại với chúng ta trong nhiều năm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
genre fiction thể loại viễn tưởng |
thể loại viễn tưởng | Lưu sổ câu |
| 5 |
The film is generally regarded as a classic of the genre. Bộ phim thường được coi là tác phẩm kinh điển của thể loại này. |
Bộ phim thường được coi là tác phẩm kinh điển của thể loại này. | Lưu sổ câu |
| 6 |
His films cover a wide range of subjects and genres. Phim của ông bao gồm nhiều chủ đề và thể loại. |
Phim của ông bao gồm nhiều chủ đề và thể loại. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She must be the most influential modern writer in the genre. Cô ấy phải là nhà văn hiện đại có ảnh hưởng nhất trong thể loại này. |
Cô ấy phải là nhà văn hiện đại có ảnh hưởng nhất trong thể loại này. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The band is not representative of any particular musical genre. Ban nhạc không phải là đại diện của bất kỳ thể loại âm nhạc cụ thể nào. |
Ban nhạc không phải là đại diện của bất kỳ thể loại âm nhạc cụ thể nào. | Lưu sổ câu |
| 9 |
He has explored a range of musical genres. Anh ấy đã khám phá một loạt các thể loại âm nhạc. |
Anh ấy đã khám phá một loạt các thể loại âm nhạc. | Lưu sổ câu |