Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

garment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ garment trong tiếng Anh

garment /ˈɡɑːmənt/
- adjective : quần áo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

garment: Quần áo

Garment là danh từ chỉ một món đồ quần áo hoặc y phục nói chung.

  • This store sells high-quality garments. (Cửa hàng này bán quần áo chất lượng cao.)
  • She wore a beautiful silk garment. (Cô ấy mặc một bộ y phục bằng lụa tuyệt đẹp.)
  • The workers manufacture garments for export. (Công nhân sản xuất quần áo để xuất khẩu.)

Bảng biến thể từ "garment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "garment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "garment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We are very happy with the way our dresses and other garments look.

Chúng tôi rất hài lòng với kiểu cách của những chiếc đầm và những y phục khác của chúng tôi.

Lưu sổ câu