garment: Quần áo
Garment là danh từ chỉ một món đồ quần áo hoặc y phục nói chung.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We are very happy with the way our dresses and other garments look. Chúng tôi rất hài lòng với kiểu cách của những chiếc đầm và những y phục khác của chúng tôi. |
Chúng tôi rất hài lòng với kiểu cách của những chiếc đầm và những y phục khác của chúng tôi. | Lưu sổ câu |