garlic: Tỏi
Garlic là danh từ chỉ loại gia vị có mùi mạnh, thường dùng trong nấu ăn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a clove of garlic (= one section of it) một nhánh tỏi (= một phần của nó) |
một nhánh tỏi (= một phần của nó) | Lưu sổ câu |
| 2 |
Fry the chopped onion and crushed garlic for 3 minutes. Phi hành tỏi băm nhỏ trong 3 phút. |
Phi hành tỏi băm nhỏ trong 3 phút. | Lưu sổ câu |