Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

gardener là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ gardener trong tiếng Anh

gardener /ˈɡɑːdnə/
- (n) : người làm vườn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

gardener: Người làm vườn

Gardener là người trồng, chăm sóc cây cảnh, hoa và rau trong vườn.

  • The gardener planted roses along the path. (Người làm vườn trồng hoa hồng dọc lối đi.)
  • She hired a gardener to maintain the garden. (Cô thuê người làm vườn để chăm sóc vườn.)
  • The gardener waters the plants every morning. (Người làm vườn tưới cây mỗi sáng.)

Bảng biến thể từ "gardener"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "gardener"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "gardener"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!