garden: Vườn
Garden là không gian ngoài trời dùng để trồng cây, hoa hoặc rau quả.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
garden
|
Phiên âm: /ˈɡɑːrdn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vườn, khu vườn | Ngữ cảnh: Khu đất trồng cây, hoa |
She grows vegetables in her garden. |
Cô ấy trồng rau trong vườn. |
| 2 |
Từ:
gardens
|
Phiên âm: /ˈɡɑːrdnz/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Các khu vườn, công viên | Ngữ cảnh: Dùng cho nhiều vườn hoặc vườn công cộng |
The palace has beautiful gardens. |
Cung điện có những khu vườn đẹp. |
| 3 |
Từ:
gardener
|
Phiên âm: /ˈɡɑːrdənər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người làm vườn | Ngữ cảnh: Người chăm sóc cây cối trong vườn |
The gardener is planting flowers. |
Người làm vườn đang trồng hoa. |
| 4 |
Từ:
gardening
|
Phiên âm: /ˈɡɑːrdnɪŋ/ | Loại từ: Danh từ/V-ing | Nghĩa: Nghề làm vườn, việc trồng cây | Ngữ cảnh: Hoạt động trồng và chăm sóc cây |
She enjoys gardening in her free time. |
Cô ấy thích làm vườn lúc rảnh. |
| 5 |
Từ:
gardened
|
Phiên âm: /ˈɡɑːrdnd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ) | Nghĩa: Đã làm vườn | Ngữ cảnh: Thể quá khứ của “garden” (hiếm) |
He gardened all weekend. |
Anh ấy đã làm vườn suốt cuối tuần. |
| 6 |
Từ:
garden-like
|
Phiên âm: /ˈɡɑːrdn laɪk/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Như vườn, giống khu vườn | Ngữ cảnh: Dùng để so sánh, miêu tả khung cảnh |
The park looked garden-like. |
Công viên trông giống như một khu vườn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
No garden without its weeds. Không có khu vườn nào mà không có cỏ dại. |
Không có khu vườn nào mà không có cỏ dại. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Let patience grow in your garden always. Hãy để sự kiên nhẫn luôn phát triển trong khu vườn của bạn. |
Hãy để sự kiên nhẫn luôn phát triển trong khu vườn của bạn. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Everything is nice in your garden. Mọi thứ đều tốt đẹp trong khu vườn của bạn. |
Mọi thứ đều tốt đẹp trong khu vườn của bạn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
A book is like a garden carried in the pocket. Một cuốn sách giống như một khu vườn được mang trong túi. |
Một cuốn sách giống như một khu vườn được mang trong túi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The garden is turning into a wilderness. Khu vườn đang biến thành một nơi hoang vu. |
Khu vườn đang biến thành một nơi hoang vu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Will you bring the tea things into the garden? Bạn sẽ mang những thứ trà vào vườn chứ? |
Bạn sẽ mang những thứ trà vào vườn chứ? | Lưu sổ câu |
| 7 |
He is digging in his garden. Anh ấy đang đào trong vườn của mình. |
Anh ấy đang đào trong vườn của mình. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The garden is swarming with wasps. Khu vườn tràn ngập ong bắp cày. |
Khu vườn tràn ngập ong bắp cày. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The balcony juts out over the garden. Ban công nhô ra ngoài vườn. |
Ban công nhô ra ngoài vườn. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Peter waters the garden in the morning. Peter tưới vườn vào buổi sáng. |
Peter tưới vườn vào buổi sáng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
These garden shears are lightweight and easy to use. Những chiếc kéo làm vườn này nhẹ và dễ sử dụng. |
Những chiếc kéo làm vườn này nhẹ và dễ sử dụng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
You should weed the garden before supper. Bạn nên làm cỏ khu vườn trước khi ăn tối. |
Bạn nên làm cỏ khu vườn trước khi ăn tối. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The extension of the garden will take several weeks. Việc mở rộng khu vườn sẽ mất vài tuần. |
Việc mở rộng khu vườn sẽ mất vài tuần. | Lưu sổ câu |
| 14 |
We replanted the old elm in our back garden. Chúng tôi trồng lại cây du già trong khu vườn sau nhà của chúng tôi. |
Chúng tôi trồng lại cây du già trong khu vườn sau nhà của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Rover lives in a kennel in the back garden. Rover sống trong cũi ở vườn sau. |
Rover sống trong cũi ở vườn sau. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The garden was humming with the sound of bees. Khu vườn vo ve tiếng ong. |
Khu vườn vo ve tiếng ong. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The garden was transformed at great expense. Khu vườn đã bị chuyển đổi với chi phí lớn. |
Khu vườn đã bị chuyển đổi với chi phí lớn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The garden is arranged on two levels. Khu vườn được bố trí theo hai cấp độ. |
Khu vườn được bố trí theo hai cấp độ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Many celebrities were assembled in the garden. Nhiều người nổi tiếng đã được tập hợp trong vườn. |
Nhiều người nổi tiếng đã được tập hợp trong vườn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
A swarm of bees flew into the garden. Một đàn ong bay vào vườn. |
Một đàn ong bay vào vườn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
They railed in their vegetable garden. Họ lăn lộn trong vườn rau của họ. |
Họ lăn lộn trong vườn rau của họ. | Lưu sổ câu |
| 22 |
She loves to potter in the garden. Cô ấy thích làm gốm trong vườn. |
Cô ấy thích làm gốm trong vườn. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Our garden affords us fresh vegetables. Khu vườn của chúng tôi cung cấp cho chúng tôi rau tươi. |
Khu vườn của chúng tôi cung cấp cho chúng tôi rau tươi. | Lưu sổ câu |
| 24 |
There is a pine tree in the garden. Có một cây thông trong vườn. |
Có một cây thông trong vườn. | Lưu sổ câu |
| 25 |
I think I'll do some digging in the garden. Tôi nghĩ tôi sẽ đào trong vườn. |
Tôi nghĩ tôi sẽ đào trong vườn. | Lưu sổ câu |
| 26 |
I try to keep the garden tidy . Tôi cố gắng giữ cho khu vườn ngăn nắp. |
Tôi cố gắng giữ cho khu vườn ngăn nắp. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Patience is a flower that grows not in every one’s garden. Kiên nhẫn là bông hoa không mọc trong vườn của mỗi người. |
Kiên nhẫn là bông hoa không mọc trong vườn của mỗi người. | Lưu sổ câu |
| 28 |
A man of words and not deeds is like a garden full of weeds. Người biết nói và không hành động giống như một khu vườn đầy cỏ dại. |
Người biết nói và không hành động giống như một khu vườn đầy cỏ dại. | Lưu sổ câu |
| 29 |
A man of words and not of deeds is like a garden full of weeds. Người biết nói và không hành động giống như một khu vườn đầy cỏ dại. |
Người biết nói và không hành động giống như một khu vườn đầy cỏ dại. | Lưu sổ câu |
| 30 |
a front/back/rear garden một khu vườn phía trước / phía sau / phía sau |
một khu vườn phía trước / phía sau / phía sau | Lưu sổ câu |
| 31 |
a vegetable garden một vườn rau |
một vườn rau | Lưu sổ câu |
| 32 |
a rose garden (= where only roses are grown) một khu vườn hoa hồng (= nơi chỉ trồng hoa hồng) |
một khu vườn hoa hồng (= nơi chỉ trồng hoa hồng) | Lưu sổ câu |
| 33 |
The main bedroom overlooks the garden. Phòng ngủ chính nhìn ra vườn. |
Phòng ngủ chính nhìn ra vườn. | Lưu sổ câu |
| 34 |
children playing in the garden trẻ em chơi trong vườn |
trẻ em chơi trong vườn | Lưu sổ câu |
| 35 |
a garden shed nhà kho trong vườn |
nhà kho trong vườn | Lưu sổ câu |
| 36 |
garden flowers/plants vườn hoa / cây cảnh |
vườn hoa / cây cảnh | Lưu sổ câu |
| 37 |
These flowers brighten up backyard gardens all over the country. Những bông hoa này làm bừng sáng các khu vườn sau nhà trên khắp đất nước. |
Những bông hoa này làm bừng sáng các khu vườn sau nhà trên khắp đất nước. | Lưu sổ câu |
| 38 |
Thousands of people now visit the gardens every year. Hàng nghìn người hiện nay đã đến thăm các khu vườn mỗi năm. |
Hàng nghìn người hiện nay đã đến thăm các khu vườn mỗi năm. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The concert will take place in the gardens. Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra trong khu vườn. |
Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra trong khu vườn. | Lưu sổ câu |
| 40 |
She has created a garden out of a wilderness. Cô ấy đã tạo ra một khu vườn từ một vùng hoang dã. |
Cô ấy đã tạo ra một khu vườn từ một vùng hoang dã. | Lưu sổ câu |
| 41 |
The garden is laid out in 18th-century style. Khu vườn được bài trí theo phong cách thế kỷ 18. |
Khu vườn được bài trí theo phong cách thế kỷ 18. | Lưu sổ câu |
| 42 |
They hang out washing in their back gardens. Họ đi giặt giũ trong vườn sau nhà. |
Họ đi giặt giũ trong vườn sau nhà. | Lưu sổ câu |
| 43 |
We got someone to design the garden for us. Chúng tôi đã có người thiết kế khu vườn cho chúng tôi. |
Chúng tôi đã có người thiết kế khu vườn cho chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 44 |
We planted the garden with herbs and wild flowers. Chúng tôi trồng khu vườn với các loại thảo mộc và hoa dại. |
Chúng tôi trồng khu vườn với các loại thảo mộc và hoa dại. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Weekends were spent doing the garden. Cuối tuần được dành để làm vườn. |
Cuối tuần được dành để làm vườn. | Lưu sổ câu |
| 46 |
a large country house with beautiful landscaped gardens một ngôi nhà nông thôn rộng lớn với những khu vườn cảnh đẹp |
một ngôi nhà nông thôn rộng lớn với những khu vườn cảnh đẹp | Lưu sổ câu |
| 47 |
a lovely Victorian walled garden một khu vườn có tường bao quanh kiểu Victoria xinh xắn |
một khu vườn có tường bao quanh kiểu Victoria xinh xắn | Lưu sổ câu |
| 48 |
aphids, one of the commonest garden pests rệp, một trong những loài gây hại vườn phổ biến nhất |
rệp, một trong những loài gây hại vườn phổ biến nhất | Lưu sổ câu |
| 49 |
plants suitable for a small town garden cây thích hợp cho một khu vườn thị trấn nhỏ |
cây thích hợp cho một khu vườn thị trấn nhỏ | Lưu sổ câu |
| 50 |
Ease of cultivation makes it one of the best garden plants. Tính dễ canh tác khiến nó trở thành một trong những loại cây vườn tốt nhất. |
Tính dễ canh tác khiến nó trở thành một trong những loại cây vườn tốt nhất. | Lưu sổ câu |
| 51 |
They planted a garden of woodland plants that were native to the area. Họ đã trồng một vườn cây trong rừng có nguồn gốc từ khu vực này. |
Họ đã trồng một vườn cây trong rừng có nguồn gốc từ khu vực này. | Lưu sổ câu |
| 52 |
They sat in the garden and enjoyed the sunshine. Họ ngồi trong vườn và tận hưởng ánh nắng mặt trời. |
Họ ngồi trong vườn và tận hưởng ánh nắng mặt trời. | Lưu sổ câu |
| 53 |
Old Mr Kenyon still keeps a garden. Ông già Kenyon vẫn giữ một khu vườn. |
Ông già Kenyon vẫn giữ một khu vườn. | Lưu sổ câu |
| 54 |
Maggie unwound the hose and watered the garden. Maggie tháo vòi và tưới vườn. |
Maggie tháo vòi và tưới vườn. | Lưu sổ câu |
| 55 |
39 Belvoir Gardens 39 Vườn Belvoir |
39 Vườn Belvoir | Lưu sổ câu |