garage: Ga ra, nhà để xe
Garage là nơi để xe, thường là một căn phòng hoặc công trình riêng biệt bên ngoài hoặc bên trong nhà.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
garage
|
Phiên âm: /ɡəˈrɑːʒ/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà để xe | Ngữ cảnh: Nơi đỗ và bảo dưỡng xe |
The car is parked in the garage. |
Xe được đỗ trong gara. |
| 2 |
Từ:
garages
|
Phiên âm: /ɡəˈrɑːʒɪz/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Nhiều gara | Ngữ cảnh: Các chỗ để xe hoặc tiệm sửa xe |
The street is full of garages. |
Con đường có nhiều tiệm sửa xe. |
| 3 |
Từ:
garage sale
|
Phiên âm: /ɡəˈrɑːʒ seɪl/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Bán đồ cũ tại nhà | Ngữ cảnh: Bán đồ dùng không còn cần thiết |
They are having a garage sale this weekend. |
Họ sẽ bán đồ cũ vào cuối tuần này. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The garage has got full of junk again. Nhà để xe lại đầy rác. |
Nhà để xe lại đầy rác. | Lưu sổ câu |
| 2 |
He slowly backed his car into the garage. Anh ta từ từ lùi xe vào ga ra. |
Anh ta từ từ lùi xe vào ga ra. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Don't forget to put the car in the garage. Đừng quên đưa xe vào ga ra. |
Đừng quên đưa xe vào ga ra. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Outside this door is the garage. Bên ngoài cánh cửa này là nhà để xe. |
Bên ngoài cánh cửa này là nhà để xe. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Practise reversing the car into the garage. Thực hành lùi ô tô vào ga ra. |
Thực hành lùi ô tô vào ga ra. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Tim climbed on to the garage roof. Tim trèo lên mái nhà để xe. |
Tim trèo lên mái nhà để xe. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The garage floor was swilled down by father. Sàn nhà để xe bị bố đập xuống. |
Sàn nhà để xe bị bố đập xuống. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The garage adjoins the house. Nhà để xe liền kề nhà. |
Nhà để xe liền kề nhà. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She drove the car into the garage. Cô ấy lái ô tô vào ga ra. |
Cô ấy lái ô tô vào ga ra. | Lưu sổ câu |
| 10 |
'Where's your car?' 'It's in the garage.' 'Xe của bạn ở đâu?' 'Nó ở trong gara.' |
'Xe của bạn ở đâu?' 'Nó ở trong gara.' | Lưu sổ câu |
| 11 |
Did you put the car in the garage? Bạn đã cho xe vào ga ra chưa? |
Bạn đã cho xe vào ga ra chưa? | Lưu sổ câu |
| 12 |
The garage doubles as his workshop. Nhà để xe tăng gấp đôi như xưởng của anh ấy. |
Nhà để xe tăng gấp đôi như xưởng của anh ấy. | Lưu sổ câu |
| 13 |
They used electricity from a plug in the garage. Họ sử dụng điện từ phích cắm trong ga ra. |
Họ sử dụng điện từ phích cắm trong ga ra. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Firefighters tackled a blaze in a garage last night. Các nhân viên cứu hỏa đã giải quyết một vụ hỏa hoạn trong một nhà để xe đêm qua. |
Các nhân viên cứu hỏa đã giải quyết một vụ hỏa hoạn trong một nhà để xe đêm qua. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The garage charges £30 an hour for labour. Nhà xe tính phí 30 yên một giờ cho lao động. |
Nhà xe tính phí 30 yên một giờ cho lao động. | Lưu sổ câu |
| 16 |
He worked in a garage as a mechanic. Anh ấy làm việc trong một ga ra với tư cách là một thợ cơ khí. |
Anh ấy làm việc trong một ga ra với tư cách là một thợ cơ khí. | Lưu sổ câu |
| 17 |
He accused the garage of shoddy workmanship on the bodywork. Anh ta cáo buộc nhà để xe có tay nghề kém trên thân xe. |
Anh ta cáo buộc nhà để xe có tay nghề kém trên thân xe. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Left in the garage where it was damp, the wooden frame had warped. Bị bỏ lại trong ga ra nơi ẩm thấp, (http://senturedict.com/garage.html) khung gỗ bị cong vênh. |
Bị bỏ lại trong ga ra nơi ẩm thấp, (http://senturedict.com/garage.html) khung gỗ bị cong vênh. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The poor cat has been enclosed in the garage all night. Con mèo tội nghiệp đã bị nhốt trong nhà để xe suốt đêm. |
Con mèo tội nghiệp đã bị nhốt trong nhà để xe suốt đêm. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Be careful when you back into the garage, the doorway is very narrow. Hãy cẩn thận khi bạn quay trở lại nhà để xe, cửa ra vào rất hẹp. |
Hãy cẩn thận khi bạn quay trở lại nhà để xe, cửa ra vào rất hẹp. | Lưu sổ câu |
| 21 |
He pulled into the driveway in front of her garage. Anh ta tấp vào đường lái xe trước nhà để xe của cô. |
Anh ta tấp vào đường lái xe trước nhà để xe của cô. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The whole process makes buying a car privately as painless as buying from a garage. Toàn bộ quá trình làm cho việc mua một chiếc xe hơi riêng tư không khó khăn như mua từ một nhà để xe. |
Toàn bộ quá trình làm cho việc mua một chiếc xe hơi riêng tư không khó khăn như mua từ một nhà để xe. | Lưu sổ câu |
| 23 |
A truck driver gave me a tow to the nearest garage. Một tài xế xe tải đã cho tôi kéo đến ga ra gần nhất. |
Một tài xế xe tải đã cho tôi kéo đến ga ra gần nhất. | Lưu sổ câu |
| 24 |
It took Mary weeks learning how to steer into the garage. Mary mất nhiều tuần học cách lái xe vào ga ra. |
Mary mất nhiều tuần học cách lái xe vào ga ra. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Our car broke down and we had to draw it to a garage. Xe của chúng tôi bị hỏng và chúng tôi phải đưa nó vào một nhà để xe. |
Xe của chúng tôi bị hỏng và chúng tôi phải đưa nó vào một nhà để xe. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He works as a panel beater in a local garage. Anh ấy làm việc như một thợ đập bảng trong một nhà để xe địa phương. |
Anh ấy làm việc như một thợ đập bảng trong một nhà để xe địa phương. | Lưu sổ câu |
| 27 |
I'll just go and put the car in the garage. Tôi sẽ đi và cất xe vào ga ra. |
Tôi sẽ đi và cất xe vào ga ra. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The dent on the wing of our car can be beaten out at the garage. Vết lõm trên cánh xe của chúng tôi có thể được loại bỏ tại nhà để xe. |
Vết lõm trên cánh xe của chúng tôi có thể được loại bỏ tại nhà để xe. | Lưu sổ câu |
| 29 |
a double garage (= one for two cars) một ga ra đôi (= một cho hai ô tô) |
một ga ra đôi (= một cho hai ô tô) | Lưu sổ câu |
| 30 |
a house with a detached/an attached/an integral garage một ngôi nhà với một nhà để xe tách rời / gắn liền / tích hợp |
một ngôi nhà với một nhà để xe tách rời / gắn liền / tích hợp | Lưu sổ câu |
| 31 |
a bus garage nhà để xe buýt |
nhà để xe buýt | Lưu sổ câu |
| 32 |
an underground garage (= for example under an office building) một ga ra dưới tầng hầm (= ví dụ dưới một tòa nhà văn phòng) |
một ga ra dưới tầng hầm (= ví dụ dưới một tòa nhà văn phòng) | Lưu sổ câu |
| 33 |
Don't forget to put the car in the garage. Đừng quên đưa xe vào ga ra. |
Đừng quên đưa xe vào ga ra. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Did you shut the garage door? Bạn đã đóng cửa nhà để xe chưa? |
Bạn đã đóng cửa nhà để xe chưa? | Lưu sổ câu |
| 35 |
I had to take the car to the garage. Tôi phải đưa xe đến ga ra. |
Tôi phải đưa xe đến ga ra. | Lưu sổ câu |
| 36 |
The car's still at the garage. Chiếc xe vẫn còn ở ga ra. |
Chiếc xe vẫn còn ở ga ra. | Lưu sổ câu |
| 37 |
a garage mechanic một thợ sửa xe |
một thợ sửa xe | Lưu sổ câu |
| 38 |
The car's still at the garage. Chiếc xe vẫn còn ở ga ra. |
Chiếc xe vẫn còn ở ga ra. | Lưu sổ câu |