gallery: Phòng trưng bày; bộ sưu tập
Gallery là danh từ chỉ nơi trưng bày nghệ thuật hoặc bộ sưu tập hình ảnh.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a picture gallery một thư viện hình ảnh |
một thư viện hình ảnh | Lưu sổ câu |
| 2 |
the most famous sculpture in the gallery tác phẩm điêu khắc nổi tiếng nhất trong phòng trưng bày |
tác phẩm điêu khắc nổi tiếng nhất trong phòng trưng bày | Lưu sổ câu |
| 3 |
The extension will provide plenty of new gallery space. Phần mở rộng sẽ cung cấp nhiều không gian thư viện mới. |
Phần mở rộng sẽ cung cấp nhiều không gian thư viện mới. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Visit the photo gallery on our website to see pictures from the event. Truy cập thư viện ảnh trên trang web của chúng tôi để xem các bức ảnh từ sự kiện. |
Truy cập thư viện ảnh trên trang web của chúng tôi để xem các bức ảnh từ sự kiện. | Lưu sổ câu |
| 5 |
an extensive gallery of colour photographs một thư viện ảnh màu phong phú |
một thư viện ảnh màu phong phú | Lưu sổ câu |
| 6 |
a fabulous gallery housing the work of major artists một phòng trưng bày tuyệt vời chứa các tác phẩm của các nghệ sĩ lớn |
một phòng trưng bày tuyệt vời chứa các tác phẩm của các nghệ sĩ lớn | Lưu sổ câu |
| 7 |
a gallery specializing in ceramics phòng trưng bày chuyên về gốm sứ |
phòng trưng bày chuyên về gốm sứ | Lưu sổ câu |
| 8 |
The packed public gallery at Teesside Crown Court erupted in a roar of approval. Phòng trưng bày công cộng chật cứng tại Teesside Crown Court nổ ra trong tiếng hò reo tán thành. |
Phòng trưng bày công cộng chật cứng tại Teesside Crown Court nổ ra trong tiếng hò reo tán thành. | Lưu sổ câu |
| 9 |
I found myself in a wide gallery looking down on the floor below. Tôi thấy mình đang ở trong một phòng trưng bày rộng nhìn xuống tầng dưới. |
Tôi thấy mình đang ở trong một phòng trưng bày rộng nhìn xuống tầng dưới. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Some of his work has been exhibited by local art galleries. Một số tác phẩm của ông đã được trưng bày bởi các phòng trưng bày nghệ thuật địa phương. |
Một số tác phẩm của ông đã được trưng bày bởi các phòng trưng bày nghệ thuật địa phương. | Lưu sổ câu |