Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fundamental là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fundamental trong tiếng Anh

fundamental /ˌfʌndəˈmentl/
- (adj) : cơ bản, cơ sở, chủ yếu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fundamental: Cơ bản, nền tảng

Fundamental mô tả điều gì đó cơ bản hoặc là nền tảng, quan trọng để xây dựng hoặc phát triển một điều gì đó.

  • Understanding mathematics is fundamental for studying engineering. (Hiểu toán học là cơ bản để học kỹ thuật.)
  • Good communication is fundamental to a successful relationship. (Giao tiếp tốt là nền tảng của một mối quan hệ thành công.)
  • She believes that fundamental rights should be respected by all countries. (Cô ấy tin rằng các quyền cơ bản cần được tôn trọng bởi tất cả các quốc gia.)

Bảng biến thể từ "fundamental"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: fundamental
Phiên âm: /ˌfʌndəˈmentl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cơ bản, nền tảng Ngữ cảnh: Điều cốt lõi, thiết yếu Hard work is fundamental to success.
Làm việc chăm chỉ là nền tảng cho thành công.
2 Từ: fundamental
Phiên âm: /ˌfʌndəˈmentl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nguyên tắc cơ bản Ngữ cảnh: Một quy luật, nguyên lý nền tảng The theory is based on scientific fundamentals.
Lý thuyết dựa trên những nguyên lý khoa học cơ bản.
3 Từ: fundamentally
Phiên âm: /ˌfʌndəˈmentəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về cơ bản, về nền tảng Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ gốc rễ The two ideas are fundamentally different.
Hai ý tưởng này khác nhau về cơ bản.
4 Từ: fundament
Phiên âm: /ˈfʌndəmənt/ Loại từ: Danh từ (hiếm, trang trọng) Nghĩa: Cơ sở, nền tảng Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn học, triết học Logic is the fundament of philosophy.
Logic là nền tảng của triết học.

Từ đồng nghĩa "fundamental"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fundamental"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

To learn obeying is the fundamental art of governing.

Học cách tuân theo là nghệ thuật cơ bản của việc quản lý.

Lưu sổ câu

2

A free press is fundamental to democracy.

Báo chí tự do là nền tảng của nền dân chủ.

Lưu sổ câu

3

The legislation has a fundamental weakness.

Luật pháp có một điểm yếu cơ bản.

Lưu sổ câu

4

We consider these freedoms fundamental to democracy.

Chúng tôi coi những quyền tự do này là cơ bản của nền dân chủ.

Lưu sổ câu

5

Fresh air is fundamental to good health.

Không khí trong lành là yếu tố cơ bản để có sức khỏe tốt.

Lưu sổ câu

6

There have been some fundamental structural changes in society.

Đã có một số thay đổi cấu trúc cơ bản trong xã hội.

Lưu sổ câu

7

That is the fundamental difference between the two societies.

Đó là sự khác biệt cơ bản giữa hai xã hội.

Lưu sổ câu

8

Trial by jury is a fundamental right.

Xét xử bởi bồi thẩm đoàn là một quyền cơ bản.

Lưu sổ câu

9

Our constitution embodies all the fundamental principles of democracy.

Hiến pháp của chúng tôi là hiện thân của tất cả các nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ.

Lưu sổ câu

10

There is a fundamental difference between the two points of view.

Có sự khác biệt cơ bản giữa hai quan điểm.

Lưu sổ câu

11

Legal aid is a fundamental part of our system of justice.

Trợ giúp pháp lý là một phần cơ bản trong hệ thống tư pháp của chúng tôi.

Lưu sổ câu

12

You can't compare them — there is a fundamental difference in kind.

Bạn không thể so sánh chúng

Lưu sổ câu

13

The fundamental dilemma remains: in a tolerant society, should we tolerate intolerance?

Thế tiến thoái lưỡng nan cơ bản vẫn là: trong một xã hội khoan dung, chúng ta có nên khoan dung không?

Lưu sổ câu

14

We have to tackle the fundamental cause of the problem.

Chúng ta phải giải quyết nguyên nhân cơ bản của vấn đề.

Lưu sổ câu

15

We need to make fundamental changes to the way in which we treat our environment.

Chúng ta cần thực hiện những thay đổi cơ bản đối với cách chúng ta đối xử với môi trường của mình.

Lưu sổ câu

16

A fundamental change in the organization of health services was required.

Cần có một sự thay đổi cơ bản trong tổ chức các dịch vụ y tế.

Lưu sổ câu

17

The argument is full of fundamental flaws.

Lập luận đầy những sai sót cơ bản.

Lưu sổ câu

18

The fundamental question is a political one.

Câu hỏi cơ bản là một câu hỏi chính trị.

Lưu sổ câu

19

This decision marked a fundamental transformation in policy.

Quyết định này đánh dấu một sự chuyển đổi cơ bản trong chính sách.

Lưu sổ câu

20

Water is fundamental to survival.

Nước là yếu tố cơ bản để tồn tại.

Lưu sổ câu

21

This illustrates a fundamental weakness in the system.

Điều này cho thấy một điểm yếu cơ bản trong hệ thống.

Lưu sổ câu

22

There are three fundamental principles of teamwork.

Có ba nguyên tắc cơ bản của làm việc nhóm.

Lưu sổ câu

23

Clothes are a fundamental form of self-expression.

Quần áo là hình thức thể hiện bản thân cơ bản.

Lưu sổ câu

24

This principle is clear and absolutely fundamental.

Nguyên tắc này rõ ràng và hoàn toàn cơ bản.

Lưu sổ câu

25

Novice programmers sometimes make fundamental errors.

Các lập trình viên mới vào nghề đôi khi mắc các lỗi cơ bản.

Lưu sổ câu

26

Hard work is fundamental to success.

Làm việc chăm chỉ là cơ bản để thành công.

Lưu sổ câu

27

There is fundamental disagreement on these matters.

Có bất đồng cơ bản về những vấn đề này.

Lưu sổ câu

28

His fundamental concern was for her welfare.

Mối quan tâm cơ bản của anh ấy là vì phúc lợi của cô ấy.

Lưu sổ câu

29

the fundamental principles of scientific method

các nguyên tắc cơ bản của phương pháp khoa học

Lưu sổ câu

30

You have a fundamental right to privacy.

Bạn có quyền cơ bản về quyền riêng tư.

Lưu sổ câu

31

a fundamental question/problem/issue

một câu hỏi / vấn đề / vấn đề cơ bản

Lưu sổ câu

32

a question of fundamental importance

một câu hỏi có tầm quan trọng cơ bản

Lưu sổ câu

33

This principle is absolutely fundamental.

Nguyên tắc này là hoàn toàn cơ bản.

Lưu sổ câu

34

There is a fundamental difference between the two points of view.

Có sự khác biệt cơ bản giữa hai quan điểm.

Lưu sổ câu

35

Low interest rates are fundamental for growth.

Lãi suất thấp là yếu tố cơ bản để tăng trưởng.

Lưu sổ câu

36

a fundamental particle

một hạt cơ bản

Lưu sổ câu

37

I think they made a very fundamental mistake.

Tôi nghĩ rằng họ đã mắc một sai lầm rất cơ bản.

Lưu sổ câu

38

An open system of criminal justice is a fundamental requirement of any democratic society.

Một hệ thống tư pháp hình sự cởi mở là yêu cầu cơ bản của bất kỳ xã hội dân chủ nào.

Lưu sổ câu

39

Living without war is a fundamental freedom.

Sống không chiến tranh là một quyền tự do cơ bản.

Lưu sổ câu

40

The fundamental dilemma remains: in a tolerant society, should we tolerate intolerance?

Thế tiến thoái lưỡng nan cơ bản vẫn là: trong một xã hội khoan dung, chúng ta có nên khoan dung không?

Lưu sổ câu

41

We consider these freedoms fundamental to democracy.

Chúng tôi coi những quyền tự do này là cơ bản của nền dân chủ.

Lưu sổ câu

42

Improved funding is fundamental to the success of the project.

Nguồn vốn được cải thiện là cơ bản cho sự thành công của dự án.

Lưu sổ câu