fundamental: Cơ bản, nền tảng
Fundamental mô tả điều gì đó cơ bản hoặc là nền tảng, quan trọng để xây dựng hoặc phát triển một điều gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
fundamental
|
Phiên âm: /ˌfʌndəˈmentl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cơ bản, nền tảng | Ngữ cảnh: Điều cốt lõi, thiết yếu |
Hard work is fundamental to success. |
Làm việc chăm chỉ là nền tảng cho thành công. |
| 2 |
Từ:
fundamental
|
Phiên âm: /ˌfʌndəˈmentl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nguyên tắc cơ bản | Ngữ cảnh: Một quy luật, nguyên lý nền tảng |
The theory is based on scientific fundamentals. |
Lý thuyết dựa trên những nguyên lý khoa học cơ bản. |
| 3 |
Từ:
fundamentally
|
Phiên âm: /ˌfʌndəˈmentəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Về cơ bản, về nền tảng | Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh mức độ gốc rễ |
The two ideas are fundamentally different. |
Hai ý tưởng này khác nhau về cơ bản. |
| 4 |
Từ:
fundament
|
Phiên âm: /ˈfʌndəmənt/ | Loại từ: Danh từ (hiếm, trang trọng) | Nghĩa: Cơ sở, nền tảng | Ngữ cảnh: Thường dùng trong văn học, triết học |
Logic is the fundament of philosophy. |
Logic là nền tảng của triết học. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
To learn obeying is the fundamental art of governing. Học cách tuân theo là nghệ thuật cơ bản của việc quản lý. |
Học cách tuân theo là nghệ thuật cơ bản của việc quản lý. | Lưu sổ câu |
| 2 |
A free press is fundamental to democracy. Báo chí tự do là nền tảng của nền dân chủ. |
Báo chí tự do là nền tảng của nền dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The legislation has a fundamental weakness. Luật pháp có một điểm yếu cơ bản. |
Luật pháp có một điểm yếu cơ bản. | Lưu sổ câu |
| 4 |
We consider these freedoms fundamental to democracy. Chúng tôi coi những quyền tự do này là cơ bản của nền dân chủ. |
Chúng tôi coi những quyền tự do này là cơ bản của nền dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Fresh air is fundamental to good health. Không khí trong lành là yếu tố cơ bản để có sức khỏe tốt. |
Không khí trong lành là yếu tố cơ bản để có sức khỏe tốt. | Lưu sổ câu |
| 6 |
There have been some fundamental structural changes in society. Đã có một số thay đổi cấu trúc cơ bản trong xã hội. |
Đã có một số thay đổi cấu trúc cơ bản trong xã hội. | Lưu sổ câu |
| 7 |
That is the fundamental difference between the two societies. Đó là sự khác biệt cơ bản giữa hai xã hội. |
Đó là sự khác biệt cơ bản giữa hai xã hội. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Trial by jury is a fundamental right. Xét xử bởi bồi thẩm đoàn là một quyền cơ bản. |
Xét xử bởi bồi thẩm đoàn là một quyền cơ bản. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Our constitution embodies all the fundamental principles of democracy. Hiến pháp của chúng tôi là hiện thân của tất cả các nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ. |
Hiến pháp của chúng tôi là hiện thân của tất cả các nguyên tắc cơ bản của nền dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There is a fundamental difference between the two points of view. Có sự khác biệt cơ bản giữa hai quan điểm. |
Có sự khác biệt cơ bản giữa hai quan điểm. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Legal aid is a fundamental part of our system of justice. Trợ giúp pháp lý là một phần cơ bản trong hệ thống tư pháp của chúng tôi. |
Trợ giúp pháp lý là một phần cơ bản trong hệ thống tư pháp của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 12 |
You can't compare them — there is a fundamental difference in kind. Bạn không thể so sánh chúng |
Bạn không thể so sánh chúng | Lưu sổ câu |
| 13 |
The fundamental dilemma remains: in a tolerant society, should we tolerate intolerance? Thế tiến thoái lưỡng nan cơ bản vẫn là: trong một xã hội khoan dung, chúng ta có nên khoan dung không? |
Thế tiến thoái lưỡng nan cơ bản vẫn là: trong một xã hội khoan dung, chúng ta có nên khoan dung không? | Lưu sổ câu |
| 14 |
We have to tackle the fundamental cause of the problem. Chúng ta phải giải quyết nguyên nhân cơ bản của vấn đề. |
Chúng ta phải giải quyết nguyên nhân cơ bản của vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 15 |
We need to make fundamental changes to the way in which we treat our environment. Chúng ta cần thực hiện những thay đổi cơ bản đối với cách chúng ta đối xử với môi trường của mình. |
Chúng ta cần thực hiện những thay đổi cơ bản đối với cách chúng ta đối xử với môi trường của mình. | Lưu sổ câu |
| 16 |
A fundamental change in the organization of health services was required. Cần có một sự thay đổi cơ bản trong tổ chức các dịch vụ y tế. |
Cần có một sự thay đổi cơ bản trong tổ chức các dịch vụ y tế. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The argument is full of fundamental flaws. Lập luận đầy những sai sót cơ bản. |
Lập luận đầy những sai sót cơ bản. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The fundamental question is a political one. Câu hỏi cơ bản là một câu hỏi chính trị. |
Câu hỏi cơ bản là một câu hỏi chính trị. | Lưu sổ câu |
| 19 |
This decision marked a fundamental transformation in policy. Quyết định này đánh dấu một sự chuyển đổi cơ bản trong chính sách. |
Quyết định này đánh dấu một sự chuyển đổi cơ bản trong chính sách. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Water is fundamental to survival. Nước là yếu tố cơ bản để tồn tại. |
Nước là yếu tố cơ bản để tồn tại. | Lưu sổ câu |
| 21 |
This illustrates a fundamental weakness in the system. Điều này cho thấy một điểm yếu cơ bản trong hệ thống. |
Điều này cho thấy một điểm yếu cơ bản trong hệ thống. | Lưu sổ câu |
| 22 |
There are three fundamental principles of teamwork. Có ba nguyên tắc cơ bản của làm việc nhóm. |
Có ba nguyên tắc cơ bản của làm việc nhóm. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Clothes are a fundamental form of self-expression. Quần áo là hình thức thể hiện bản thân cơ bản. |
Quần áo là hình thức thể hiện bản thân cơ bản. | Lưu sổ câu |
| 24 |
This principle is clear and absolutely fundamental. Nguyên tắc này rõ ràng và hoàn toàn cơ bản. |
Nguyên tắc này rõ ràng và hoàn toàn cơ bản. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Novice programmers sometimes make fundamental errors. Các lập trình viên mới vào nghề đôi khi mắc các lỗi cơ bản. |
Các lập trình viên mới vào nghề đôi khi mắc các lỗi cơ bản. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Hard work is fundamental to success. Làm việc chăm chỉ là cơ bản để thành công. |
Làm việc chăm chỉ là cơ bản để thành công. | Lưu sổ câu |
| 27 |
There is fundamental disagreement on these matters. Có bất đồng cơ bản về những vấn đề này. |
Có bất đồng cơ bản về những vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 28 |
His fundamental concern was for her welfare. Mối quan tâm cơ bản của anh ấy là vì phúc lợi của cô ấy. |
Mối quan tâm cơ bản của anh ấy là vì phúc lợi của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 29 |
the fundamental principles of scientific method các nguyên tắc cơ bản của phương pháp khoa học |
các nguyên tắc cơ bản của phương pháp khoa học | Lưu sổ câu |
| 30 |
You have a fundamental right to privacy. Bạn có quyền cơ bản về quyền riêng tư. |
Bạn có quyền cơ bản về quyền riêng tư. | Lưu sổ câu |
| 31 |
a fundamental question/problem/issue một câu hỏi / vấn đề / vấn đề cơ bản |
một câu hỏi / vấn đề / vấn đề cơ bản | Lưu sổ câu |
| 32 |
a question of fundamental importance một câu hỏi có tầm quan trọng cơ bản |
một câu hỏi có tầm quan trọng cơ bản | Lưu sổ câu |
| 33 |
This principle is absolutely fundamental. Nguyên tắc này là hoàn toàn cơ bản. |
Nguyên tắc này là hoàn toàn cơ bản. | Lưu sổ câu |
| 34 |
There is a fundamental difference between the two points of view. Có sự khác biệt cơ bản giữa hai quan điểm. |
Có sự khác biệt cơ bản giữa hai quan điểm. | Lưu sổ câu |
| 35 |
Low interest rates are fundamental for growth. Lãi suất thấp là yếu tố cơ bản để tăng trưởng. |
Lãi suất thấp là yếu tố cơ bản để tăng trưởng. | Lưu sổ câu |
| 36 |
a fundamental particle một hạt cơ bản |
một hạt cơ bản | Lưu sổ câu |
| 37 |
I think they made a very fundamental mistake. Tôi nghĩ rằng họ đã mắc một sai lầm rất cơ bản. |
Tôi nghĩ rằng họ đã mắc một sai lầm rất cơ bản. | Lưu sổ câu |
| 38 |
An open system of criminal justice is a fundamental requirement of any democratic society. Một hệ thống tư pháp hình sự cởi mở là yêu cầu cơ bản của bất kỳ xã hội dân chủ nào. |
Một hệ thống tư pháp hình sự cởi mở là yêu cầu cơ bản của bất kỳ xã hội dân chủ nào. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Living without war is a fundamental freedom. Sống không chiến tranh là một quyền tự do cơ bản. |
Sống không chiến tranh là một quyền tự do cơ bản. | Lưu sổ câu |
| 40 |
The fundamental dilemma remains: in a tolerant society, should we tolerate intolerance? Thế tiến thoái lưỡng nan cơ bản vẫn là: trong một xã hội khoan dung, chúng ta có nên khoan dung không? |
Thế tiến thoái lưỡng nan cơ bản vẫn là: trong một xã hội khoan dung, chúng ta có nên khoan dung không? | Lưu sổ câu |
| 41 |
We consider these freedoms fundamental to democracy. Chúng tôi coi những quyền tự do này là cơ bản của nền dân chủ. |
Chúng tôi coi những quyền tự do này là cơ bản của nền dân chủ. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Improved funding is fundamental to the success of the project. Nguồn vốn được cải thiện là cơ bản cho sự thành công của dự án. |
Nguồn vốn được cải thiện là cơ bản cho sự thành công của dự án. | Lưu sổ câu |