Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

full-time là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ full-time trong tiếng Anh

full-time /fʊl taɪm/
- adverb : toàn thời gian

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

full-time: Toàn thời gian

Full-time là tính từ hoặc trạng từ chỉ công việc hoặc hoạt động chiếm toàn bộ thời gian làm việc tiêu chuẩn.

  • She works full-time as a teacher. (Cô ấy làm giáo viên toàn thời gian.)
  • He is a full-time student. (Anh ấy là sinh viên học toàn thời gian.)
  • Full-time employees receive benefits. (Nhân viên toàn thời gian được hưởng phúc lợi.)

Bảng biến thể từ "full-time"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "full-time"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "full-time"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The full-time score was 1–1.

Tỷ số toàn trận là 1–1.

Lưu sổ câu