Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fuel là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fuel trong tiếng Anh

fuel /ˈfjuːəl/
- (n) : chất đốt, nhiên liệu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fuel: Nhiên liệu

Fuel là chất được sử dụng để tạo năng lượng, thường được sử dụng trong các phương tiện vận chuyển hoặc các thiết bị máy móc.

  • Gasoline is a common fuel for cars. (Xăng là nhiên liệu phổ biến cho ô tô.)
  • The power plant uses coal as fuel to generate electricity. (Nhà máy điện sử dụng than làm nhiên liệu để sản xuất điện.)
  • He refueled the car before heading to the airport. (Anh ấy đổ đầy nhiên liệu cho xe trước khi đến sân bay.)

Bảng biến thể từ "fuel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: fuel
Phiên âm: /ˈfjuːəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nhiên liệu Ngữ cảnh: Chất tạo năng lượng cho máy móc, phương tiện The car runs on diesel fuel.
Xe chạy bằng nhiên liệu dầu diesel.
2 Từ: fuel
Phiên âm: /ˈfjuːəl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cung cấp nhiên liệu; tiếp thêm năng lượng Ngữ cảnh: Nghĩa đen và nghĩa bóng Her words fueled his anger.
Lời nói của cô ấy thổi bùng cơn giận của anh ấy.
3 Từ: refuel
Phiên âm: /ˌriːˈfjuːəl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tiếp nhiên liệu Ngữ cảnh: Dùng khi bổ sung nhiên liệu cho phương tiện The plane stopped to refuel.
Máy bay dừng lại để tiếp nhiên liệu.
4 Từ: fueling
Phiên âm: /ˈfjuːəlɪŋ/ Loại từ: Danh từ/V-ing Nghĩa: Sự tiếp nhiên liệu Ngữ cảnh: Dùng trong hàng không, giao thông Fueling of the ship took hours.
Việc tiếp nhiên liệu cho tàu mất nhiều giờ.
5 Từ: defuel
Phiên âm: /ˌdiːˈfjuːəl/ Loại từ: Động từ (kỹ thuật) Nghĩa: Tháo nhiên liệu Ngữ cảnh: Dùng trong ngành hàng không, kỹ thuật The tank must be defueled before maintenance.
Bồn chứa phải tháo nhiên liệu trước khi bảo trì.

Từ đồng nghĩa "fuel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fuel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The boiler uses solid fuel.

Lò hơi sử dụng nhiên liệu rắn.

Lưu sổ câu

2

Coke is used as fuel and in making steel.

Than cốc được sử dụng làm nhiên liệu và sản xuất thép.

Lưu sổ câu

3

They still cut turf here for fuel.

Họ vẫn cắt cỏ ở đây để lấy nhiên liệu.

Lưu sổ câu

4

The fuel tank's almost empty.

Bình nhiên liệu gần hết.

Lưu sổ câu

5

Food and fuel were scarce in this region.

Thực phẩm và nhiên liệu khan hiếm ở vùng này.

Lưu sổ câu

6

Manufacturing industry was worst affected by the fuel shortage.

Ngành sản xuất bị ảnh hưởng nặng nề nhất do tình trạng thiếu nhiên liệu.

Lưu sổ câu

7

Solid fuel would be more economical.

Nhiên liệu rắn sẽ tiết kiệm hơn.

Lưu sổ câu

8

They were forced to forage for clothing and fuel.

Họ buộc phải kiếm ăn để kiếm quần áo và nhiên liệu.

Lưu sổ câu

9

The fuel tank has a capacity of 40 litres.

Thùng nhiên liệu có dung tích 40 lít.

Lưu sổ câu

10

Streamlining cars increases their fuel efficiency.

Hợp lý hóa ô tô giúp tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu.

Lưu sổ câu

11

They ran out of fuel.

Họ hết nhiên liệu.

Lưu sổ câu

12

They scouted around for more fuel.

Họ thám thính xung quanh để tìm thêm nhiên liệu.

Lưu sổ câu

13

Aircraft sometimes fuel while in the air.

Máy bay đôi khi tiếp nhiên liệu khi ở trên không.

Lưu sổ câu

14

The plane was running low on fuel.

Máy bay sắp hết nhiên liệu.

Lưu sổ câu

15

The power plant burns used vehicle tyres as fuel.

Nhà máy điện đốt lốp xe đã qua sử dụng làm nhiên liệu.

Lưu sổ câu

16

There is a severe shortage of fuel.

Thiếu nhiên liệu trầm trọng.

Lưu sổ câu

17

My new car is economical of fuel.

Xe mới của tôi tiết kiệm nhiên liệu.

Lưu sổ câu

18

The plant reprocesses spent fuel from nuclear power stations.

Nhà máy tái chế nhiên liệu đã sử dụng từ các nhà máy điện hạt nhân.

Lưu sổ câu

19

What sort of fuel do these machines need?

Những loại máy này cần loại nhiên liệu nào?

Lưu sổ câu

20

His resignation seemed only to fuel suspicions.

Việc từ chức của ông dường như chỉ làm dấy lên những nghi ngờ.

Lưu sổ câu

21

We must ensure continuity of fuel supplies.

Chúng tôi phải đảm bảo nguồn cung cấp nhiên liệu liên tục.

Lưu sổ câu

22

The pilot checked the fuel gauge frequently.

Phi công thường xuyên kiểm tra đồng hồ đo nhiên liệu.

Lưu sổ câu

23

The car consumes a lot of fuel.

Xe hao xăng.

Lưu sổ câu

24

There was a sudden flare as a fuel tank exploded.

Có một ngọn lửa bất ngờ khi một thùng nhiên liệu phát nổ.

Lưu sổ câu

25

It remained very difficult to procure food,() fuel and other daily necessities.

Vẫn rất khó khăn để mua thực phẩm, (Senturedict.com) nhiên liệu và các nhu cầu thiết yếu hàng ngày khác.

Lưu sổ câu

26

Machines are delivering up to only 25 percent of the fuel they combust.

Máy móc chỉ cung cấp 25% lượng nhiên liệu mà chúng đốt cháy.

Lưu sổ câu

27

The intake of gasoline was stopped by a clogged fuel line.

Việc nạp xăng bị dừng lại do đường dẫn nhiên liệu bị tắc.

Lưu sổ câu

28

The new Metro is designed to run on unleaded fuel.

Tàu điện ngầm mới được thiết kế để chạy bằng nhiên liệu không chì.

Lưu sổ câu

29

Wood, coal, oil, petrol and gas are all different kinds of fuel.

Gỗ, than, dầu, xăng và khí đốt là tất cả các loại nhiên liệu khác nhau.

Lưu sổ câu

30

diesel/jet/rocket fuel

nhiên liệu diesel / máy bay phản lực / tên lửa

Lưu sổ câu

31

Most of the houses are heated with solid fuel (= wood, coal, etc.).

Hầu hết các ngôi nhà được đốt nóng bằng nhiên liệu rắn (= gỗ, than, v.v.).

Lưu sổ câu

32

The plant reprocesses spent fuel from nuclear power stations.

Nhà máy tái chế nhiên liệu đã sử dụng từ các nhà máy điện hạt nhân.

Lưu sổ câu

33

The car has a 65-litre fuel tank.

Xe có bình xăng 65 lít.

Lưu sổ câu

34

a car with high fuel consumption

một chiếc xe có mức tiêu thụ nhiên liệu cao

Lưu sổ câu

35

New engine designs are improving fuel efficiency.

Các thiết kế động cơ mới đang cải thiện hiệu quả sử dụng nhiên liệu.

Lưu sổ câu

36

We aim to cut emissions and boost fuel economy.

Chúng tôi đặt mục tiêu cắt giảm lượng khí thải và tăng cường tiết kiệm nhiên liệu.

Lưu sổ câu

37

We use fuel oil to heat our house.

Chúng tôi sử dụng dầu đốt để sưởi ấm ngôi nhà của mình.

Lưu sổ câu

38

steadily rising fuel prices

giá nhiên liệu tăng đều đặn

Lưu sổ câu

39

Domestic fuel bills are set to rise again in the autumn.

Hóa đơn nhiên liệu trong nước sẽ tăng trở lại vào mùa thu.

Lưu sổ câu

40

The new information adds fuel to the debate over safety procedures.

Thông tin mới tiếp thêm nhiên liệu cho cuộc tranh luận về các quy trình an toàn.

Lưu sổ câu

41

The revelations gave new fuel to angry opponents of the proposed law.

Những tiết lộ đã tiếp thêm nhiên liệu mới cho những người phản đối giận dữ đối với luật được đề xuất.

Lưu sổ câu

42

His remarks simply added fuel to the fire/flames of her rage.

Nhận xét của anh ta chỉ đơn giản là đổ thêm dầu vào lửa / ngọn lửa của cơn thịnh nộ của cô.

Lưu sổ câu

43

The power plant burns sugar cane as fuel.

Nhà máy điện đốt mía làm nhiên liệu.

Lưu sổ câu

44

What sort of fuel does the car run on?

Loại nhiên liệu nào ô tô chạy bằng?

Lưu sổ câu

45

A tax on carbon-producing fuels such as coal and oil was proposed.

Đánh thuế đối với nhiên liệu sản xuất carbon như than và dầu đã được đề xuất.

Lưu sổ câu

46

Make sure you don't run out of fuel.

Đảm bảo rằng bạn không bị hết nhiên liệu.

Lưu sổ câu

47

Make sure you don't run out of fuel.

Đảm bảo rằng bạn không bị hết nhiên liệu.

Lưu sổ câu