Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fragment là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fragment trong tiếng Anh

fragment /ˈfræɡmənt/
- adverb : miếng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fragment: Mảnh vỡ; đoạn

Fragment là danh từ chỉ một phần nhỏ bị vỡ ra hoặc đoạn chưa hoàn chỉnh; là động từ nghĩa là phân mảnh.

  • They found fragments of the ancient pottery. (Họ tìm thấy mảnh gốm cổ.)
  • He read a fragment of the letter. (Anh ấy đọc một đoạn của bức thư.)
  • The glass fragmented into tiny pieces. (Tấm kính vỡ thành nhiều mảnh nhỏ.)

Bảng biến thể từ "fragment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fragment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fragment"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Police found fragments of glass near the scene.

Cảnh sát tìm thấy các mảnh kính gần hiện trường.

Lưu sổ câu

2

The shattered vase lay in fragments on the floor.

Chiếc bình vỡ vụn nằm thành từng mảnh trên sàn.

Lưu sổ câu

3

I overheard a fragment of their conversation.

Tôi tình cờ nghe được một đoạn cuộc trò chuyện của họ.

Lưu sổ câu

4

She could recall only fragments of his poetry.

Cô chỉ có thể nhớ lại những đoạn thơ của anh.

Lưu sổ câu