Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

forehead là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ forehead trong tiếng Anh

forehead /ˈfɔːrɪd/
- adverb : trán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

forehead: Trán

Forehead là danh từ chỉ phần trên khuôn mặt, giữa lông mày và chân tóc.

  • She kissed him on the forehead. (Cô ấy hôn lên trán anh.)
  • He has a high forehead. (Anh ấy có trán cao.)
  • He wiped sweat from his forehead. (Anh ấy lau mồ hôi trên trán.)

Bảng biến thể từ "forehead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "forehead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "forehead"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He wiped the sweat from his forehead.

Anh ấy lau mồ hôi trên trán.

Lưu sổ câu

2

He groaned and slapped his forehead, as if suddenly remembering something obvious.

Anh ta rên rỉ và đập vào trán mình, như thể đột nhiên nhớ ra điều gì đó hiển nhiên.

Lưu sổ câu

3

He had a gash in the forehead.

Ông bị một vết thương ở trán.

Lưu sổ câu

4

He rubbed a hand across his forehead as though he were tired.

Anh ấy xoa tay lên trán như thể anh ấy rất mệt.

Lưu sổ câu

5

His hair fell over his forehead.

Tóc của anh ấy xõa trên trán.

Lưu sổ câu

6

She pushed her wet hair off her forehead.

Cô ấy vén mái tóc ướt ra khỏi trán.

Lưu sổ câu