Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fold là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fold trong tiếng Anh

fold /fəʊld/
- (v) (n) : gấp, vén, xắn; nếp gấp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fold: Gập lại, xếp lại

Fold là hành động gập lại hoặc xếp chồng lên nhau, thường là một vật mềm hoặc mỏng như quần áo, giấy.

  • She folded the clothes neatly before putting them away in the drawer. (Cô ấy gập quần áo gọn gàng trước khi cất vào ngăn kéo.)
  • He folded the letter and put it in an envelope. (Anh ấy gập lá thư lại và cho vào phong bì.)
  • The blanket was folded on the bed ready for use. (Chăn được gập lại trên giường, sẵn sàng sử dụng.)

Bảng biến thể từ "fold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: fold
Phiên âm: /fəʊld/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Gấp, xếp Ngữ cảnh: Dùng khi gấp giấy, quần áo, đồ vật Please fold the clothes neatly.
Hãy gấp quần áo gọn gàng.
2 Từ: fold
Phiên âm: /fəʊld/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Nếp gấp, nếp gãy Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nếp gấp hoặc đường gấp There was a fold in the letter.
Có một nếp gấp trên lá thư.
3 Từ: folded
Phiên âm: /ˈfəʊldɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được gấp lại Ngữ cảnh: Dùng để mô tả vật đã được gấp She handed me a folded piece of paper.
Cô ấy đưa tôi một tờ giấy đã gấp.
4 Từ: folding
Phiên âm: /ˈfəʊldɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể gấp lại Ngữ cảnh: Dùng cho đồ vật có chức năng gấp We bought a folding chair for camping.
Chúng tôi mua một chiếc ghế gấp để đi cắm trại.
5 Từ: folding
Phiên âm: /ˈfəʊldɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang gấp Ngữ cảnh: Dùng trong thì tiếp diễn He is folding the clothes now.
Anh ấy đang gấp quần áo.

Từ đồng nghĩa "fold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fold"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Let's fold up the futon.

Hãy gấp futon lại.

Lưu sổ câu

2

The bed can fold away.

Giường có thể gấp lại.

Lưu sổ câu

3

Our sheep have strayed from the fold.

Những con cừu của chúng ta đã đi lạc khỏi nếp gấp.

Lưu sổ câu

4

Will you help me fold up the clothes?

Bạn sẽ giúp tôi gấp quần áo chứ?

Lưu sổ câu

5

First, fold the paper in half / in two.

Đầu tiên, gấp tờ giấy làm đôi / làm đôi.

Lưu sổ câu

6

If you fold the letter in two, it will fit into the envelope.

Nếu bạn gấp lá thư làm đôi, nó sẽ vừa với phong bì.

Lưu sổ câu

7

Make another fold and turn the ends together.

Tạo một nếp gấp khác và lộn các đầu lại với nhau.

Lưu sổ câu

8

Next, fold in the beaten egg.

Tiếp theo, cho phần trứng đã đánh bông vào.

Lưu sổ câu

9

I like to fold presents up in pretty paper.

Tôi thích gấp quà bằng giấy đẹp.

Lưu sổ câu

10

The show will fold after Sunday night's performance.

Chương trình sẽ kết thúc sau buổi biểu diễn tối Chủ nhật.

Lưu sổ câu

11

Gently fold in the eggs like so.

Nhẹ nhàng gấp những quả trứng lại như vậy.

Lưu sổ câu

12

Next, fold in the sugar.

Tiếp theo, gấp đường vào.

Lưu sổ câu

13

Many small businesses fold within the first year.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ thành công trong năm đầu tiên.

Lưu sổ câu

14

I wish you kids would fold up your clothes!

Chúc các con biết gấp quần áo!

Lưu sổ câu

15

Will you help me to fold the sheets?

Bạn sẽ giúp tôi gấp các tờ giấy?

Lưu sổ câu

16

Bend back the card and cut along the fold.

Gập thẻ lại và cắt theo nếp gấp.

Lưu sổ câu

17

Make a fold across the centre of the card.

Tạo một nếp gấp ở giữa thẻ.

Lưu sổ câu

18

The Church will welcome him back into the fold.

Giáo hội sẽ chào đón anh ta trở lại trong nếp sống.

Lưu sổ câu

19

These garden chairs will fold flat for storage.

Những chiếc ghế sân vườn này sẽ gấp phẳng để cất giữ.

Lưu sổ câu

20

First, fold the paper in half/in two.

Đầu tiên, gấp đôi / làm đôi tờ giấy.

Lưu sổ câu

21

The bird folded its wings.

Con chim xếp cánh.

Lưu sổ câu

22

a pile of neatly folded clothes

một đống quần áo được gấp gọn gàng

Lưu sổ câu

23

He folded the map up and put it in his pocket.

Anh ta gấp bản đồ lại và bỏ vào túi.

Lưu sổ câu

24

The blankets had been folded down.

Chăn đã được gấp lại.

Lưu sổ câu

25

Don't fold back pages to mark your place in a book.

Đừng gấp các trang lại để đánh dấu vị trí của bạn trong một cuốn sách.

Lưu sổ câu

26

The bed can be folded away during the day.

Giường có thể gấp lại trong ngày.

Lưu sổ câu

27

The central back seat can be folded down to provide a useful tray.

Ghế sau trung tâm có thể gập xuống để tạo khay đựng đồ hữu ích.

Lưu sổ câu

28

She folds up the wheelchair and stows it in the trunk.

Cô ấy gấp chiếc xe lăn và xếp nó vào thùng xe.

Lưu sổ câu

29

The table folds up when not in use.

Bàn có thể gấp lại khi không sử dụng.

Lưu sổ câu

30

The table folds away when not in use.

Bàn có thể gấp lại khi không sử dụng.

Lưu sổ câu

31

a TV screen that folds down from the ceiling

màn hình TV có thể gập xuống từ trần nhà

Lưu sổ câu

32

The settee folds out into a comfortable bed.

Ghế trường kỷ có thể gập lại thành một chiếc giường êm ái.

Lưu sổ câu

33

The ironing board folds flat for easy storage.

Bàn ủi có thể gập phẳng để dễ dàng cất giữ.

Lưu sổ câu

34

When she heard the news, her legs just folded under her (= she fell).

Khi cô ấy nghe tin, hai chân cô ấy chỉ gập lại dưới chân (= cô ấy bị ngã).

Lưu sổ câu

35

She gently folded the baby in a blanket.

Cô nhẹ nhàng xếp trẻ trong chăn.

Lưu sổ câu

36

She folded a blanket around the baby.

Cô ấy gấp một chiếc chăn quanh người em bé.

Lưu sổ câu

37

The new musical folded after only twenty performances.

Vở nhạc kịch mới kết thúc chỉ sau hai mươi buổi biểu diễn.

Lưu sổ câu

38

He stood watching her with his arms folded across his chest.

Anh đứng nhìn cô với hai tay khoanh trước ngực.

Lưu sổ câu

39

She folded her arms and stared at him.

Cô khoanh tay và nhìn anh chằm chằm.

Lưu sổ câu

40

She kept her hands folded in her lap.

Cô ấy để hai tay khoanh vào lòng.

Lưu sổ câu

41

He carefully folded the typed sheets and replaced them in the envelope.

Anh cẩn thận gấp những tờ giấy đã đánh máy và thay chúng vào phong bì.

Lưu sổ câu

42

I folded up the clothes and put them away.

Tôi gấp quần áo lại và cất đi.

Lưu sổ câu

43

Her fan club has folded.

Câu lạc bộ người hâm mộ của cô ấy đã được xếp lại.

Lưu sổ câu

44

His business folded and his wife left him.

Công việc kinh doanh của ông đổ bể và vợ ông rời bỏ ông.

Lưu sổ câu

45

Don't fold back pages to mark your place in a book.

Không gấp lại các trang để đánh dấu vị trí của bạn trong một cuốn sách.

Lưu sổ câu

46

Fold the dough over on top of itself.

Gấp miếng bột lên trên.

Lưu sổ câu

47

We should hire someone to fold all these letters and put them in the envelopes.

Chúng ta nên thuê ai đó gấp những bức thư này và bỏ chúng vào phong bì.

Lưu sổ câu