Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

fluctuate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ fluctuate trong tiếng Anh

fluctuate /ˈflʌktʃueɪt/
- adjective : dao động

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

fluctuate: Dao động, biến động

Fluctuate là động từ chỉ sự thay đổi liên tục, thường dùng cho giá cả, số liệu hoặc điều kiện.

  • Prices fluctuate depending on supply and demand. (Giá cả biến động tùy thuộc cung và cầu.)
  • The temperature fluctuates greatly between day and night. (Nhiệt độ dao động lớn giữa ngày và đêm.)
  • Her mood fluctuates a lot these days. (Tâm trạng cô ấy dạo này thay đổi thất thường.)

Bảng biến thể từ "fluctuate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "fluctuate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "fluctuate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!