Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

flagship là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ flagship trong tiếng Anh

flagship /ˈflæɡʃɪp/
- (n) : tàu đô đốc, soái hạm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

flagship: Soái hạm, tàu chỉ huy (n)

Flagship là tàu quan trọng nhất trong hạm đội, nơi đặt sở chỉ huy của đô đốc.

  • The admiral raised his flag on the flagship. (Đô đốc treo cờ trên soái hạm.)
  • The flagship led the fleet into battle. (Soái hạm dẫn đầu hạm đội vào trận.)
  • The navy launched a new flagship. (Hải quân hạ thủy một soái hạm mới.)

Bảng biến thể từ "flagship"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "flagship"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "flagship"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!